Bản dịch của từ Go abroad trong tiếng Việt
Go abroad

Go abroad (Phrase)
Many students dream of going abroad to study English.
Nhiều sinh viên mơ ước đi du học nước ngoài để học tiếng Anh.
Some people believe going abroad can broaden one's horizons.
Một số người tin rằng đi du học nước ngoài có thể mở rộng tầm hiểu biết của một người.
Is it difficult to find scholarships for going abroad?
Có khó khăn khi tìm học bổng để đi du học nước ngoài không?
Many students go abroad for better education opportunities every year.
Nhiều sinh viên đi du học để có cơ hội giáo dục tốt hơn mỗi năm.
Not everyone can go abroad due to financial constraints.
Không phải ai cũng có thể đi du học vì hạn chế tài chính.
Many students dream of going abroad for higher education.
Nhiều sinh viên mơ ước đi ra nước ngoài để học cao hơn.
It is not easy to go abroad without proper preparation.
Không dễ để đi ra nước ngoài nếu không chuẩn bị cẩn thận.
Have you ever considered going abroad for a study program?
Bạn đã từng xem xét việc đi ra nước ngoài để học chương trình nào chưa?
Many students go abroad for better education opportunities each year.
Nhiều sinh viên đi ra nước ngoài để có cơ hội giáo dục tốt hơn mỗi năm.
Not everyone can go abroad due to financial constraints.
Không phải ai cũng có thể đi ra nước ngoài vì hạn chế tài chính.
"Go abroad" là cụm động từ tiếng Anh chỉ hành động di chuyển ra nước ngoài, thường để học tập, làm việc hoặc du lịch. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này có cách sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong văn viết, tiếng Anh Anh có thể thường sử dụng "abroad" ở vị trí cuối câu hơn. Phiên âm trong tiếng Anh Anh và Mỹ cũng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm.
Cụm từ "go abroad" có nguồn gốc từ tiếng Latin "foris", có nghĩa là "bên ngoài" hay "đi ra ngoài". Thuật ngữ này đã phát triển qua các ngôn ngữ Âu châu, trước khi trở thành một phần của tiếng Anh hiện đại. Kể từ thế kỷ 17, "go abroad" đã được sử dụng để chỉ hành động di chuyển đến một quốc gia khác để học tập, làm việc hoặc du lịch, thể hiện khái niệm giao lưu văn hóa và quốc tế hóa.
Cụm từ "go abroad" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi mà các chủ đề liên quan đến du lịch, giáo dục quốc tế và trải nghiệm văn hóa thường được thảo luận. Trong bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng khi bàn luận về việc học tập hoặc làm việc ở nước ngoài, cũng như trong các chương trình du lịch và giao lưu văn hóa, thể hiện sự mở rộng tầm nhìn và cơ hội phát triển cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
