Bản dịch của từ Go ahead of trong tiếng Việt
Go ahead of

Go ahead of (Phrase)
Many people go ahead of their friends to join the discussion.
Nhiều người đi trước bạn bè để tham gia thảo luận.
She did not go ahead of her classmates during the presentation.
Cô ấy không đi trước bạn học trong buổi thuyết trình.
Did they go ahead of the group to share their ideas?
Họ có đi trước nhóm để chia sẻ ý tưởng không?
Cho phép hoặc khuyến khích ai đó.
To give permission or encouragement to someone
I encourage you to go ahead of your friends at the event.
Tôi khuyến khích bạn đi trước bạn bè tại sự kiện.
She does not go ahead of others without their consent.
Cô ấy không đi trước người khác nếu không có sự đồng ý của họ.
Do you think it’s okay to go ahead of the line?
Bạn có nghĩ rằng việc đi trước hàng là ổn không?
In discussions, I let Maria go ahead of me often.
Trong các cuộc thảo luận, tôi thường để Maria đi trước.
I do not go ahead of others during group projects.
Tôi không đi trước người khác trong các dự án nhóm.
Do you think it’s polite to go ahead of friends?
Bạn có nghĩ rằng đi trước bạn bè là lịch sự không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp