Bản dịch của từ Go ahead of trong tiếng Việt

Go ahead of

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Go ahead of(Phrase)

ɡˈoʊ əhˈɛd ˈʌv
ɡˈoʊ əhˈɛd ˈʌv
01

Tiến hành hoặc tiếp tục một hành động nào đó.

To proceed or continue with a course of action

Ví dụ
02

Cho phép hoặc khuyến khích ai đó.

To give permission or encouragement to someone

Ví dụ
03

Cho phép ai đó thực hiện lượt của họ hoặc làm điều gì đó trước bạn.

To allow someone to take their turn or do something before you

Ví dụ