Bản dịch của từ Go ahead of trong tiếng Việt

Go ahead of

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Go ahead of (Phrase)

ɡˈoʊ əhˈɛd ˈʌv
ɡˈoʊ əhˈɛd ˈʌv
01

Tiến hành hoặc tiếp tục một hành động nào đó.

To proceed or continue with a course of action

Ví dụ

Many people go ahead of their friends to join the discussion.

Nhiều người đi trước bạn bè để tham gia thảo luận.

She did not go ahead of her classmates during the presentation.

Cô ấy không đi trước bạn học trong buổi thuyết trình.

Did they go ahead of the group to share their ideas?

Họ có đi trước nhóm để chia sẻ ý tưởng không?

02

Cho phép hoặc khuyến khích ai đó.

To give permission or encouragement to someone

Ví dụ

I encourage you to go ahead of your friends at the event.

Tôi khuyến khích bạn đi trước bạn bè tại sự kiện.

She does not go ahead of others without their consent.

Cô ấy không đi trước người khác nếu không có sự đồng ý của họ.

Do you think it’s okay to go ahead of the line?

Bạn có nghĩ rằng việc đi trước hàng là ổn không?

03

Cho phép ai đó thực hiện lượt của họ hoặc làm điều gì đó trước bạn.

To allow someone to take their turn or do something before you

Ví dụ

In discussions, I let Maria go ahead of me often.

Trong các cuộc thảo luận, tôi thường để Maria đi trước.

I do not go ahead of others during group projects.

Tôi không đi trước người khác trong các dự án nhóm.

Do you think it’s polite to go ahead of friends?

Bạn có nghĩ rằng đi trước bạn bè là lịch sự không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/go ahead of/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Go ahead of

Không có idiom phù hợp