Bản dịch của từ Go at trong tiếng Việt
Go at

Go at (Noun)
Her go at the IELTS exam was successful.
Cô ấy đã thử sức với kỳ thi IELTS thành công.
He didn't make a go at improving his speaking skills.
Anh ấy không cố gắng cải thiện kỹ năng nói của mình.
Did you have a go at writing an IELTS essay?
Bạn đã thử viết bài luận IELTS chưa?
Go at (Verb)
Một nỗ lực để làm một cái gì đó, đặc biệt là một cái gì đó khó khăn hoặc đầy thử thách.
An attempt to do something especially something difficult or challenging.
She decided to go at the IELTS exam for the third time.
Cô ấy quyết định tham gia kỳ thi IELTS lần thứ ba.
He didn't want to go at the challenging speaking section first.
Anh ấy không muốn bắt đầu với phần nói khó khăn.
Did they go at the writing task after finishing the reading?
Họ đã làm bài viết sau khi hoàn thành phần đọc chưa?
Thử đi.
Have a go at.
I will go at the IELTS writing task tomorrow.
Tôi sẽ thử làm bài viết IELTS ngày mai.
She never goes at speaking topics she's not familiar with.
Cô ấy không bao giờ thử nói về các chủ đề cô ấy không quen.
Will you go at the difficult vocabulary in your essay?
Bạn sẽ thử với từ vựng khó trong bài luận của mình không?
"Cụm động từ 'go at' thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động tấn công hoặc cố gắng thực hiện một việc gì đó với sự quyết tâm. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, có sự khác biệt nhỏ về cách sử dụng: ở Anh, 'go at' thường mang nghĩa tấn công vật lý hoặc phê bình, trong khi ở Mỹ, nó có thể chỉ việc nỗ lực thực hiện một nhiệm vụ nào đó. Dù vậy, ý nghĩa cốt lõi vẫn giống nhau.
Cụm từ "go at" có nguồn gốc từ động từ "go" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "gan" và Latin "ire", có nghĩa là di chuyển hoặc tiến tới. Cụm từ này được sử dụng để chỉ hành động tiến hành hoặc tấn công một nhiệm vụ hoặc một tình huống nào đó. Trong bối cảnh hiện nay, "go at" thường được dùng để bày tỏ sự quyết tâm nhằm hoàn thành một công việc hoặc đối mặt với một thử thách, phản ánh ý nghĩa cố gắng và xông xáo trong hành động.
Cụm từ "go at" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần nghe và nói, khi mô tả hành động hoặc sự việc đang diễn ra. Trong bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ việc bắt đầu một hoạt động hay thử nghiệm một cái gì đó, chẳng hạn như trong ngữ cảnh thể thao hoặc công việc. Sự linh hoạt trong nghĩa của nó cho phép ứng dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ phê bình đến động viên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



