Bản dịch của từ Go easy trong tiếng Việt

Go easy

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Go easy (Verb)

ɡˈoʊ ˈizi
ɡˈoʊ ˈizi
01

Nhẹ nhàng hoặc tử tế trong cách đối xử hoặc hành vi của một người đối với ai đó.

To be gentle or kind in ones treatment or behavior towards someone.

Ví dụ

Teachers should go easy on students during stressful exam periods.

Giáo viên nên nhẹ nhàng với học sinh trong thời gian thi căng thẳng.

Parents do not go easy on their children when they misbehave.

Cha mẹ không nhẹ nhàng với con cái khi chúng cư xử không đúng.

Should friends go easy on each other during tough times?

Bạn bè có nên nhẹ nhàng với nhau trong những lúc khó khăn không?

Go easy (Phrase)

ɡˈoʊ ˈizi
ɡˈoʊ ˈizi
01

Tiến hành hoặc hành động một cách thoải mái hoặc không vội vàng.

To proceed or act in a relaxed or unhurried manner.

Ví dụ

At the party, everyone decided to go easy on the drinks.

Tại bữa tiệc, mọi người quyết định uống nhẹ nhàng hơn.

They did not go easy during the intense discussion about social issues.

Họ đã không dễ dàng trong cuộc thảo luận căng thẳng về các vấn đề xã hội.

Did you go easy on your friends during the game last night?

Bạn có dễ dàng với bạn bè trong trò chơi tối qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/go easy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Go easy

Không có idiom phù hợp