Bản dịch của từ Go easy trong tiếng Việt
Go easy

Go easy (Verb)
Teachers should go easy on students during stressful exam periods.
Giáo viên nên nhẹ nhàng với học sinh trong thời gian thi căng thẳng.
Parents do not go easy on their children when they misbehave.
Cha mẹ không nhẹ nhàng với con cái khi chúng cư xử không đúng.
Should friends go easy on each other during tough times?
Bạn bè có nên nhẹ nhàng với nhau trong những lúc khó khăn không?
Go easy (Phrase)
At the party, everyone decided to go easy on the drinks.
Tại bữa tiệc, mọi người quyết định uống nhẹ nhàng hơn.
They did not go easy during the intense discussion about social issues.
Họ đã không dễ dàng trong cuộc thảo luận căng thẳng về các vấn đề xã hội.
Did you go easy on your friends during the game last night?
Bạn có dễ dàng với bạn bè trong trò chơi tối qua không?
Cụm từ "go easy" thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động thực hiện điều gì đó một cách nhẹ nhàng, từ tốn hoặc không nghiêm khắc. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh khuyên bảo ai đó không làm quá sức hoặc không ép buộc bản thân. Ở dạng viết và nói, hai phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ gần như tương đương, không có sự khác biệt lớn về nghĩa, nhưng cách dùng có thể thiên về tình huống trong văn hóa.
Cụm từ "go easy" có nguồn gốc từ tiếng Anh, có thể được phân tích từ động từ "go" (đi, di chuyển) và tính từ "easy" (dễ dàng). "Go" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "gān", có nghĩa là di chuyển một cách tự do, trong khi "easy" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "aisé", nghĩa là thoải mái và không căng thẳng. Cụm từ này thể hiện ý nghĩa khuyên nhủ hoặc yêu cầu ai đó hành xử với sự nhẹ nhàng, không quá nghiêm khắc, bảo vệ thú vui và sự thoải mái trong tương tác xã hội hiện đại.
Cụm từ "go easy" thường được sử dụng trong bối cảnh giao tiếp không chính thức, chỉ việc giảm bớt yêu cầu hoặc áp lực đối với một người nào đó. Trong bài thi IELTS, cụm từ này có thể xuất hiện trong phần nghe và nói, nhưng tần suất thấp, chủ yếu trong các tình huống nói chuyện hàng ngày hay khi đưa ra lời khuyên. Ngoài ra, nó cũng có thể được dùng trong các tình huống giao tiếp công việc nhằm làm dịu căng thẳng hoặc xoa dịu cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp