Bản dịch của từ Go into trong tiếng Việt
Go into

Go into (Verb)
Để thảo luận hoặc giải quyết một chủ đề cụ thể.
To discuss or deal with a particular subject.
During the meeting, we will go into the details of the project.
Trong cuộc họp, chúng ta sẽ đi vào chi tiết của dự án.
Let's go into the benefits of volunteering in the community.
Hãy đi vào những lợi ích của tình nguyện trong cộng đồng.
The seminar will go into the impact of social media on youth.
Hội thảo sẽ đi vào tác động của truyền thông xã hội đối với thanh niên.
Go into (Phrase)
Để tham gia hoặc tham gia vào một hoạt động hoặc tình huống.
To enter or participate in an activity or situation.
She decided to go into volunteering at the local shelter.
Cô ấy quyết định tham gia vào công việc tình nguyện tại trại dành cho người vô gia cư địa phương.
Many students go into sports clubs to stay active and healthy.
Nhiều học sinh tham gia vào các câu lạc bộ thể thao để duy trì sức khỏe và năng động.
The community center encourages residents to go into community events.
Trung tâm cộng đồng khuyến khích cư dân tham gia vào các sự kiện cộng đồng.
Cụm động từ "go into" thường được sử dụng để diễn tả hành động tham gia vào một hoạt động, công việc, hoặc tình huống nào đó. Trong tiếng Anh, "go into" có thể mang nghĩa là "bắt đầu làm một công việc" hoặc "thảo luận chi tiết về một vấn đề". Về mặt ngữ nghĩa, cụm này vẫn giữ nguyên ý nghĩa trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể ưu tiên các từ đồng nghĩa như "enter" hơn.
Cụm từ "go into" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "gan", xuất phát từ tiếng Đức cổ "gan", có nghĩa là "đi". Tiền tố "into" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "in" và "tu", diễn tả một hành động chuyển động về phía trong. Cùng với thời gian, nghĩa của cụm từ này đã mở rộng, không chỉ mô tả một chuyến đi vật lý mà còn ám chỉ việc thảo luận hay phân tích thấu đáo một vấn đề, cho thấy sự phát triển trong ngữ nghĩa từ hành động cụ thể đến khái niệm trừu tượng.
Cụm từ "go into" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Writing, nơi thí sinh thường phải diễn đạt ý tưởng và phân tích các vấn đề. Trong Speaking, cụm từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các chủ đề cụ thể hoặc quyết định. Ngoài ra, "go into" cũng thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, như khi miêu tả quá trình hoặc quyết định trong công việc và cuộc sống cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



