Bản dịch của từ Go-round trong tiếng Việt

Go-round

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Go-round (Noun)

ɡˈʊɹənd
ɡˈʊɹənd
01

Một chuỗi các hành động, sự kiện hoặc sự việc lặp lại hoặc xảy ra theo một trật tự thông thường hoặc có thể dự đoán được.

A sequence of actions events or things that repeat or happen in a regular or predictable order.

Ví dụ

The go-round of weekly meetings keeps the team organized.

Vòng tròn của các cuộc họp hàng tuần giữ cho đội ngũ được tổ chức.

The go-round of charity events raised funds for the local community.

Vòng tròn của các sự kiện từ thiện đã gây quỹ cho cộng đồng địa phương.

The go-round of social gatherings brought people closer together.

Vòng tròn của các buổi tụ tập xã hội đã đưa mọi người gần nhau hơn.

Go-round (Idiom)

ˈɡoʊˈraʊnd
ˈɡoʊˈraʊnd
01

Một chuỗi sự kiện phức tạp, liên tục hoặc khó hiểu.

A complicated continuous or confusing series of events.

Ví dụ

The go-round of rumors in the small town caused chaos.

Những lời đồn đoán liên tục tại thị trấn nhỏ gây ra hỗn loạn.

The go-round of social media posts led to misunderstandings.

Những bài đăng trên mạng xã hội liên tục dẫn đến hiểu lầm.

The go-round of events at the charity fundraiser was exhausting.

Những sự kiện liên tục tại buổi gây quỹ từ thiện làm mệt mỏi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/go-round/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Go-round

Không có idiom phù hợp