Bản dịch của từ Go to pot trong tiếng Việt

Go to pot

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Go to pot (Idiom)

01

Đi vào tình trạng suy thoái hoặc thảm họa.

To go into a state of decline or disaster.

Ví dụ

The community center went to pot after the funding was cut.

Trung tâm cộng đồng đã xuống cấp sau khi cắt giảm ngân sách.

The town's parks did not go to pot despite budget issues.

Các công viên của thị trấn không xuống cấp mặc dù có vấn đề ngân sách.

Did the local schools go to pot after the budget cuts?

Các trường học địa phương có xuống cấp sau khi cắt giảm ngân sách không?

02

Xấu đi.

To deteriorate.

Ví dụ

The community center has gone to pot over the last few years.

Trung tâm cộng đồng đã xuống cấp trong vài năm qua.

The local park did not go to pot before the renovation.

Công viên địa phương không xuống cấp trước khi cải tạo.

Has the neighborhood really gone to pot since the new mall opened?

Khu phố thật sự đã xuống cấp kể từ khi trung tâm thương mại mới mở?

03

Thất bại hoặc sụp đổ.

To fail or fall apart.

Ví dụ

The community center went to pot after the funding was cut.

Trung tâm cộng đồng đã thất bại sau khi cắt giảm ngân sách.

The local park didn't go to pot; it was beautifully maintained.

Công viên địa phương không thất bại; nó được duy trì đẹp đẽ.

Did the neighborhood's safety go to pot this year?

Liệu an ninh khu phố có thất bại trong năm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/go to pot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Go to pot

Không có idiom phù hợp