Bản dịch của từ Go with something trong tiếng Việt

Go with something

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Go with something (Phrase)

ɡˈoʊ wˈɪð sˈʌmθɨŋ
ɡˈoʊ wˈɪð sˈʌmθɨŋ
01

Kết hợp tốt với cái gì khác.

To combine well with something else.

Ví dụ

The blue dress goes well with her silver shoes at the party.

Chiếc váy xanh kết hợp hoàn hảo với đôi giày bạc của cô ấy tại bữa tiệc.

The new policy does not go well with the community's needs.

Chính sách mới không phù hợp với nhu cầu của cộng đồng.

Does the music go well with the mood of the gathering?

Âm nhạc có phù hợp với tâm trạng của buổi gặp gỡ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/go with something/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a time you helped someone | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Yes, we are not Mr. Know-it-all, I mean, there are always limits to our knowledge and experience in life, so I think it’s really vital for us to ask for advice from other people when we’re to experience new, like taking up a new hobby, for example [...]Trích: Describe a time you helped someone | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Go with something

Không có idiom phù hợp