Bản dịch của từ Go with something trong tiếng Việt
Go with something

Go with something (Phrase)
The blue dress goes well with her silver shoes at the party.
Chiếc váy xanh kết hợp hoàn hảo với đôi giày bạc của cô ấy tại bữa tiệc.
The new policy does not go well with the community's needs.
Chính sách mới không phù hợp với nhu cầu của cộng đồng.
Does the music go well with the mood of the gathering?
Âm nhạc có phù hợp với tâm trạng của buổi gặp gỡ không?
Cụm từ "go with something" có nghĩa là lựa chọn, đồng hành hoặc chấp nhận điều gì đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả ngữ cảnh trang trọng và không trang trọng, thường chỉ sự tương thích hoặc sự hỗ trợ trong một quyết định. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách diễn đạt này tương tự nhau, tuy nhiên, "go with" có thể mang sắc thái khác nhau về thân mật trong tiếng Anh Mỹ, thường phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "go with something" có nguồn gốc từ động từ "go", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "gan", có nghĩa là di chuyển hoặc tiến tới. Từ này có gốc từ ngôn ngữ Proto-Germanic *ganwō, đồng nghĩa với việc di chuyển hoặc chuyển động. Trong bối cảnh hiện nay, "go with something" ám chỉ việc chấp nhận hoặc lựa chọn cái gì đó, phản ánh sự chuyển động từ nghĩa nguyên thủy sang việc lựa chọn trong môi trường xã hội và văn hóa đa dạng.
Cụm từ "go with something" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần Speaking và Writing, khi người tham gia cần thể hiện sự đồng thuận hoặc lựa chọn một cái gì đó trong bối cảnh cụ thể. Nó cũng thường thấy trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, ví dụ như khi thảo luận về sự lựa chọn thực phẩm, trang phục hay phong cách sống. Cụm từ này giúp tái hiện tính tự nhiên trong giao tiếp tiếng Anh, thể hiện sự hòa hợp giữa các yếu tố trong ngữ cảnh cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
