Bản dịch của từ Goal setting trong tiếng Việt
Goal setting

Goal setting (Noun)
Hành động thiết lập các mục tiêu cụ thể cho bản thân hoặc một nhóm.
The act of establishing specific objectives for oneself or a group.
Goal setting helps communities achieve better social outcomes together.
Đặt mục tiêu giúp cộng đồng đạt được kết quả xã hội tốt hơn.
Many people do not prioritize goal setting in their social lives.
Nhiều người không coi trọng việc đặt mục tiêu trong đời sống xã hội.
Is goal setting important for improving social relationships?
Có phải việc đặt mục tiêu quan trọng để cải thiện mối quan hệ xã hội không?
Quá trình xác định mục tiêu và các mốc quan trọng để cải thiện hiệu suất.
The process of defining targets and milestones to improve performance.
Goal setting helps students focus on their academic achievements in school.
Đặt mục tiêu giúp học sinh tập trung vào thành tích học tập ở trường.
Many people do not practice goal setting for their personal growth.
Nhiều người không thực hành việc đặt mục tiêu cho sự phát triển cá nhân.
Is goal setting important for improving social skills in young adults?
Việc đặt mục tiêu có quan trọng để cải thiện kỹ năng xã hội ở người trẻ không?
Một phương pháp để tăng động lực và đạt được kết quả tốt hơn.
A method to increase motivation and achieve better results.
Goal setting helps students stay motivated in their studies and projects.
Đặt mục tiêu giúp sinh viên giữ động lực trong học tập và dự án.
Goal setting does not guarantee success without consistent effort and planning.
Đặt mục tiêu không đảm bảo thành công nếu không có nỗ lực và kế hoạch.
How does goal setting improve motivation in community service activities?
Đặt mục tiêu cải thiện động lực trong các hoạt động phục vụ cộng đồng như thế nào?
Lập mục tiêu (goal setting) là quá trình xác định các mục tiêu cụ thể, đo lường được và khả thi nhằm hướng đến những thành tựu nhất định trong cuộc sống cá nhân hoặc nghề nghiệp. Các phương pháp lập mục tiêu thường bao gồm cách tiếp cận SMART (Cụ thể, Đo lường được, Có thể đạt được, Thực tế, Thời gian). Khái niệm này được áp dụng phổ biến trong giáo dục, quản lý và phát triển bản thân, đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy động lực và hiệu quả làm việc.
Cụm từ "goal setting" có nguồn gốc từ từ "goal", từ tiếng Anh cổ "gale", có nghĩa là "hướng đến" hoặc "mục tiêu". Latin gốc "metam" cũng ám chỉ việc biến đổi hoặc đạt được điều gì đó. Khái niệm thiết lập mục tiêu đã phát triển từ các lý thuyết tâm lý học và quản lý, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xác định rõ ràng các mục tiêu để hướng dẫn hành động và đạt thành công. Ý nghĩa hiện tại thường gắn liền với quá trình lập kế hoạch và tự phát triển cá nhân.
Cụm từ "goal setting" thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường được yêu cầu thảo luận về kế hoạch và động lực cá nhân. Trong bối cảnh học thuật, "goal setting" được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như giáo dục, quản lý thời gian và phát triển cá nhân, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xác định các mục tiêu rõ ràng nhằm đạt được thành công trong học tập và công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

