Bản dịch của từ Goby trong tiếng Việt
Goby

Goby (Noun)
The goby fish is known for its distinctive sucker on its belly.
Cá goby nổi tiếng với cái miệng hút đặc biệt ở bụng.
Some people find goby fish fascinating due to their unique features.
Một số người thấy cá goby hấp dẫn vì những đặc điểm độc đáo của chúng.
Is the goby fish commonly used as a topic in IELTS speaking?
Liệu cá goby có phải là chủ đề phổ biến trong phần nói IELTS không?
Goby fish are known for their distinctive sucker on the underside.
Cá goby nổi tiếng với miếng hút đặc biệt ở dưới.
Some people find goby fish fascinating due to their unique physical features.
Một số người thấy cá goby hấp dẫn vì đặc điểm thể chất độc đáo của chúng.
Họ từ
Goby (goby fish) là tên gọi chung cho nhiều loài cá thuộc họ Gobiidae, thường sống ở môi trường nước ngọt và nước mặn. Goby có kích thước nhỏ, hình dạng thân hình mảnh, và thường có khả năng thích nghi cao với điều kiện sống khác nhau. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên trong một số ngữ cảnh, người Anh có thể nhấn mạnh vào cụm từ "goby fish" để phân biệt với các loài cá khác. Goby còn được biết đến là món ăn ưa thích ở nhiều nền văn hóa ẩm thực.
Từ "goby" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "gobius", chỉ một loại cá nước ngọt thuộc họ Gobiidae. Từ này đã được Anh hóa vào khoảng thế kỷ 18, khi các nhà tự nhiên học bắt đầu phân loại các loài sinh vật sống dưới nước. Hiện nay, "goby" chỉ các loài cá có kích thước nhỏ, thường sống ở các khu vực gần bờ biển hoặc trong các hệ sinh thái nước ngọt, thể hiện mối liên hệ giữa tên gọi và đặc điểm sinh học của chúng.
Từ "goby" chỉ một nhóm cá nhỏ thuộc họ Gobiidae, thường được tìm thấy trong môi trường nước ngọt và nước mặn. Trong bài thi IELTS, từ này xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong ngữ cảnh liên quan đến sinh học hoặc môi trường. Trong các tình huống thông thường, "goby" thường được sử dụng trong tài liệu khoa học, bài viết về đa dạng sinh học, hoặc thảo luận về bảo tồn môi trường. Việc sử dụng từ này chủ yếu giới hạn trong các lĩnh vực nghiên cứu và giáo dục về sinh thái học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp