Bản dịch của từ Goby trong tiếng Việt

Goby

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Goby (Noun)

gˈoʊbi
gˈoʊbi
01

Là loài cá biển nhỏ, thường có giác hút ở mặt dưới.

A small usually marine fish that typically has a sucker on the underside.

Ví dụ

The goby fish is known for its distinctive sucker on its belly.

Cá goby nổi tiếng với cái miệng hút đặc biệt ở bụng.

Some people find goby fish fascinating due to their unique features.

Một số người thấy cá goby hấp dẫn vì những đặc điểm độc đáo của chúng.

Is the goby fish commonly used as a topic in IELTS speaking?

Liệu cá goby có phải là chủ đề phổ biến trong phần nói IELTS không?

Goby fish are known for their distinctive sucker on the underside.

Cá goby nổi tiếng với miếng hút đặc biệt ở dưới.

Some people find goby fish fascinating due to their unique physical features.

Một số người thấy cá goby hấp dẫn vì đặc điểm thể chất độc đáo của chúng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/goby/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Goby

Không có idiom phù hợp