Bản dịch của từ Goffering trong tiếng Việt

Goffering

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Goffering (Verb)

01

Tạo những nếp gấp hoặc nếp gấp nhỏ trên (vải) bằng bàn ủi hoặc dụng cụ đã được nung nóng.

To make small pleats or crimps in cloth with a heated iron or tool.

Ví dụ

She is goffering the fabric for her dress design project.

Cô ấy đang tạo nếp gấp cho dự án thiết kế váy của mình.

They are not goffering the tablecloth for the wedding dinner.

Họ không tạo nếp gấp cho khăn trải bàn của bữa tiệc cưới.

Are you goffering the curtains before the guests arrive?

Bạn có đang tạo nếp gấp cho rèm trước khi khách đến không?

Goffering (Noun)

01

Hành động hoặc quá trình tạo ra những nếp gấp hoặc nếp gấp nhỏ trên vải.

The action or process of making small pleats or crimps in cloth.

Ví dụ

The goffering on her dress added elegance to the social event.

Việc gấp nếp trên chiếc váy của cô ấy đã thêm sự thanh lịch cho sự kiện xã hội.

The goffering on his shirt was too exaggerated for the party.

Việc gấp nếp trên chiếc áo của anh ấy quá phóng đại cho bữa tiệc.

Is goffering common in formal social gatherings like weddings?

Việc gấp nếp có phổ biến trong các buổi tụ họp xã hội trang trọng như đám cưới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Goffering cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Goffering

Không có idiom phù hợp