Bản dịch của từ Goffering trong tiếng Việt
Goffering
Goffering (Verb)
She is goffering the fabric for her dress design project.
Cô ấy đang tạo nếp gấp cho dự án thiết kế váy của mình.
They are not goffering the tablecloth for the wedding dinner.
Họ không tạo nếp gấp cho khăn trải bàn của bữa tiệc cưới.
Are you goffering the curtains before the guests arrive?
Bạn có đang tạo nếp gấp cho rèm trước khi khách đến không?
Goffering (Noun)
The goffering on her dress added elegance to the social event.
Việc gấp nếp trên chiếc váy của cô ấy đã thêm sự thanh lịch cho sự kiện xã hội.
The goffering on his shirt was too exaggerated for the party.
Việc gấp nếp trên chiếc áo của anh ấy quá phóng đại cho bữa tiệc.
Is goffering common in formal social gatherings like weddings?
Việc gấp nếp có phổ biến trong các buổi tụ họp xã hội trang trọng như đám cưới không?