Bản dịch của từ Going along with trong tiếng Việt
Going along with

Going along with (Verb)
Many people are going along with the new social distancing rules.
Nhiều người đang tuân theo các quy tắc giãn cách xã hội mới.
They are not going along with the proposed changes in social policy.
Họ không đồng ý với những thay đổi đề xuất trong chính sách xã hội.
Are you going along with the community service project this weekend?
Bạn có tham gia dự án phục vụ cộng đồng vào cuối tuần này không?
Going along with (Adverb)
Many people are going along with the new social movement for change.
Nhiều người đang đi theo phong trào xã hội mới để thay đổi.
Not everyone is going along with the proposed social policies in 2023.
Không phải ai cũng đồng ý với các chính sách xã hội đề xuất năm 2023.
Are young people going along with the latest trends in social media?
Giới trẻ có đang theo kịp các xu hướng mới trên mạng xã hội không?
Going along with (Phrase)
Many people are going along with the new social distancing rules.
Nhiều người đang tuân theo các quy định giãn cách xã hội mới.
Not everyone is going along with the community's decision to close parks.
Không phải ai cũng đồng ý với quyết định của cộng đồng về việc đóng công viên.
Are you going along with the plan to improve local services?
Bạn có đồng ý với kế hoạch cải thiện dịch vụ địa phương không?
Cụm từ "going along with" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ hành động đồng ý, tuân theo hoặc tham gia vào một kế hoạch, ý tưởng hoặc quyết định nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này hầu như được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh và sắc thái có thể thay đổi tùy thuộc vào vùng miền. "Going along with" thường mang nghĩa tích cực, thể hiện sự hỗ trợ hoặc chấp nhận.
Cụm từ "going along with" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "go", được phát triển từ tiếng Anh cổ "gan", với nguyên nghĩa là di chuyển hoặc tiến về phía trước. Hệ thống mạch lạc hóa từ "along" xuất phát từ tiếng Latinh "alongus", có nghĩa là "dọc theo". Kết hợp lại, "going along with" ám chỉ hành động di chuyển theo hướng hoặc tham gia vào điều gì đó một cách đồng điệu. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc đồng thuận hoặc hỗ trợ một ý kiến hay hành động chung, phản ánh một sự hòa hợp trong tương tác xã hội.
Cụm từ "going along with" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing. Nó được sử dụng để thể hiện sự đồng thuận hoặc hỗ trợ một ý kiến, hành động nào đó. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được áp dụng trong giao tiếp hàng ngày, khi mô tả sự hợp tác hoặc tuân thủ theo kế hoạch. Tuy nhiên, tần suất sử dụng của nó ở mức vừa phải, chủ yếu phụ thuộc vào chủ đề và phong cách giao tiếp của người nói.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp