Bản dịch của từ Going along with trong tiếng Việt

Going along with

Verb Adverb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Going along with (Verb)

01

Tiếp tục làm điều gì đó.

To continue doing something.

Ví dụ

Many people are going along with the new social distancing rules.

Nhiều người đang tuân theo các quy tắc giãn cách xã hội mới.

They are not going along with the proposed changes in social policy.

Họ không đồng ý với những thay đổi đề xuất trong chính sách xã hội.

Are you going along with the community service project this weekend?

Bạn có tham gia dự án phục vụ cộng đồng vào cuối tuần này không?

Going along with (Adverb)

01

Theo cùng một hướng, hoặc hướng tới địa điểm được đề cập.

In the same direction or towards the place mentioned.

Ví dụ

Many people are going along with the new social movement for change.

Nhiều người đang đi theo phong trào xã hội mới để thay đổi.

Not everyone is going along with the proposed social policies in 2023.

Không phải ai cũng đồng ý với các chính sách xã hội đề xuất năm 2023.

Are young people going along with the latest trends in social media?

Giới trẻ có đang theo kịp các xu hướng mới trên mạng xã hội không?

Going along with (Phrase)

01

(thành ngữ) đồng ý hoặc tuân theo điều gì đó.

Idiomatic to agree or comply with something.

Ví dụ

Many people are going along with the new social distancing rules.

Nhiều người đang tuân theo các quy định giãn cách xã hội mới.

Not everyone is going along with the community's decision to close parks.

Không phải ai cũng đồng ý với quyết định của cộng đồng về việc đóng công viên.

Are you going along with the plan to improve local services?

Bạn có đồng ý với kế hoạch cải thiện dịch vụ địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/going along with/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Going along with

Không có idiom phù hợp