Bản dịch của từ Going around trong tiếng Việt

Going around

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Going around (Verb)

gˈoʊɪŋ əɹˈaʊnd
gˈoʊɪŋ əɹˈaʊnd
01

Để di chuyển hoặc đi du lịch xung quanh một nơi.

To move or travel around a place.

Ví dụ

People are going around the park to enjoy the fresh air.

Mọi người đang đi quanh công viên để tận hưởng không khí trong lành.

They are not going around the city center during the festival.

Họ không đi quanh trung tâm thành phố trong lễ hội.

Are you going around the neighborhood to meet new friends?

Bạn có đi quanh khu phố để gặp gỡ bạn mới không?

Going around (Phrase)

gˈoʊɪŋ əɹˈaʊnd
gˈoʊɪŋ əɹˈaʊnd
01

Được lan truyền hoặc lưu hành trong một nhóm người.

To be spread or circulated among a group of people.

Ví dụ

Rumors about the party are going around the school this week.

Tin đồn về bữa tiệc đang lan truyền trong trường học tuần này.

The news about the event is not going around quickly enough.

Tin tức về sự kiện không lan truyền đủ nhanh.

Is the information about the meeting going around among the students?

Thông tin về cuộc họp có đang lan truyền giữa các sinh viên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/going around/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 – Đề thi ngày 25/3/2017
[...] The number of Ireland's emigrants continued to down to 27000 for the next 12 years, and suddenly surged to 50000 in the year 2008 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 – Đề thi ngày 25/3/2017
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line Graph
[...] The number of Ireland's emigrants continued to down to 27,000 over the next 12 years, and suddenly surged back up to 50,000 in 2008 [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line Graph

Idiom with Going around

Không có idiom phù hợp