Bản dịch của từ Going around trong tiếng Việt
Going around

Going around (Verb)
People are going around the park to enjoy the fresh air.
Mọi người đang đi quanh công viên để tận hưởng không khí trong lành.
They are not going around the city center during the festival.
Họ không đi quanh trung tâm thành phố trong lễ hội.
Are you going around the neighborhood to meet new friends?
Bạn có đi quanh khu phố để gặp gỡ bạn mới không?
Going around (Phrase)
Rumors about the party are going around the school this week.
Tin đồn về bữa tiệc đang lan truyền trong trường học tuần này.
The news about the event is not going around quickly enough.
Tin tức về sự kiện không lan truyền đủ nhanh.
Is the information about the meeting going around among the students?
Thông tin về cuộc họp có đang lan truyền giữa các sinh viên không?
Cụm từ "going around" thường được hiểu là việc di chuyển từ nơi này sang nơi khác, có thể mang nghĩa đen hoặc nghĩa bóng. Trong tiếng Anh Anh, "going around" thường mang sắc thái mô tả các hoạt động xã hội, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có thể được sử dụng để chỉ việc lan truyền thông tin hoặc tin đồn. Sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở cách phát âm và một số ngữ cảnh sử dụng, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn tương đối giống nhau.
Cụm từ "going around" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "go" kết hợp với giới từ "around". Động từ "go" xuất phát từ tiếng Anh cổ "gan", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "gangan", nghĩa là di chuyển. "Around" lại có nguồn gốc từ "around", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "āwund" với ý nghĩa là quay quanh. Ngày nay, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ hành động di chuyển xung quanh một khu vực hoặc đề cập đến tin tức, thông tin đang lan truyền trong xã hội.
Cụm từ "going around" xuất hiện khá thường xuyên trong các vấn đề liên quan đến giao tiếp hàng ngày và trong các ngữ cảnh như giới thiệu thông tin, thảo luận xã hội hoặc tình huống hội thoại. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này có thể được sử dụng chủ yếu trong Speaking và Listening, khi thí sinh diễn đạt quan điểm hoặc phản hồi ý kiến. Tuy nhiên, tần suất có thể thấp hơn trong Writing và Reading, nơi mà ngữ nghĩa chính xác và ngữ cảnh cụ thể thường được ưu tiên. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ sự di chuyển, phổ biến thông tin hoặc trạng thái đang được bàn tán.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

