Bản dịch của từ Gold-filled trong tiếng Việt

Gold-filled

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gold-filled (Adjective)

gˈoʊldfˈɪld
gˈoʊldfˈɪld
01

(đặc biệt là đồ trang sức) bao gồm một kim loại cơ bản được phủ một lớp vàng mỏng.

Especially of jewelry consisting of a base metal covered in a thin layer of gold.

Ví dụ

Her gold-filled necklace sparkled beautifully during the charity event last week.

Chiếc vòng cổ mạ vàng của cô ấy lấp lánh tuyệt đẹp trong sự kiện từ thiện tuần trước.

Many people do not prefer gold-filled jewelry for special occasions.

Nhiều người không thích trang sức mạ vàng cho những dịp đặc biệt.

Is this gold-filled bracelet affordable for students at the market?

Chiếc vòng tay mạ vàng này có phải là giá phải chăng cho sinh viên ở chợ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gold-filled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gold-filled

Không có idiom phù hợp