Bản dịch của từ Golden dream trong tiếng Việt

Golden dream

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Golden dream (Noun)

gˈoʊldn dɹim
gˈoʊldn dɹim
01

Một viễn cảnh hay hy vọng đẹp đẽ và đáng mơ ước.

A beautiful and desirable prospect or hope.

Ví dụ

Many people see education as their golden dream for a better life.

Nhiều người coi giáo dục là giấc mơ vàng cho cuộc sống tốt hơn.

Not everyone achieves their golden dream of owning a successful business.

Không phải ai cũng đạt được giấc mơ vàng về việc sở hữu doanh nghiệp thành công.

Is a stable job part of your golden dream for the future?

Một công việc ổn định có phải là một phần trong giấc mơ vàng của bạn không?

Golden dream (Adjective)

gˈoʊldn dɹim
gˈoʊldn dɹim
01

Có một tương lai dễ chịu hoặc thành công.

Having a pleasant or successful future.

Ví dụ

Many students have a golden dream of studying abroad in America.

Nhiều sinh viên có giấc mơ vàng là du học ở Mỹ.

Not everyone achieves their golden dream in life and career.

Không phải ai cũng đạt được giấc mơ vàng trong cuộc sống và sự nghiệp.

Is your golden dream to own a successful business someday?

Giấc mơ vàng của bạn có phải là sở hữu một doanh nghiệp thành công không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/golden dream/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Golden dream

Không có idiom phù hợp