Bản dịch của từ Golden dream trong tiếng Việt
Golden dream

Golden dream (Noun)
Many people see education as their golden dream for a better life.
Nhiều người coi giáo dục là giấc mơ vàng cho cuộc sống tốt hơn.
Not everyone achieves their golden dream of owning a successful business.
Không phải ai cũng đạt được giấc mơ vàng về việc sở hữu doanh nghiệp thành công.
Is a stable job part of your golden dream for the future?
Một công việc ổn định có phải là một phần trong giấc mơ vàng của bạn không?
Golden dream (Adjective)
Có một tương lai dễ chịu hoặc thành công.
Having a pleasant or successful future.
Many students have a golden dream of studying abroad in America.
Nhiều sinh viên có giấc mơ vàng là du học ở Mỹ.
Not everyone achieves their golden dream in life and career.
Không phải ai cũng đạt được giấc mơ vàng trong cuộc sống và sự nghiệp.
Is your golden dream to own a successful business someday?
Giấc mơ vàng của bạn có phải là sở hữu một doanh nghiệp thành công không?
"Cơn mơ vàng" (golden dream) là một cụm từ thường được dùng để chỉ những ước mơ hay hoài bão cao đẹp, đặc biệt là những mục tiêu lớn lao trong cuộc sống mà con người khao khát đạt được. Cụm từ này có thể mang ý nghĩa tích cực liên quan đến sự thành công và hạnh phúc. Trong văn hóa, "cơn mơ vàng" thường xuất hiện trong nghệ thuật và văn chương, tượng trưng cho hy vọng và khát vọng vươn tới điều tốt đẹp.
Cụm từ "golden dream" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "golden" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "geolu", có nghĩa là màu vàng, liên quan tới từ nguyên Latin "aurum", chỉ vàng. "Dream" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "drēam", chỉ trạng thái tinh thần của sự mơ mộng. Cụm từ này gợi lên hình ảnh về sự hứa hẹn và thành công, liên kết giữa giá trị vật chất và khát vọng tinh thần, phản ánh ý nghĩa tối thượng của ước mơ trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "golden dream" không xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, nhưng có thể tìm thấy trong các cuộc thi viết và nói liên quan đến ước mơ và mục tiêu cá nhân. Từ này thường được sử dụng để mô tả một ước mơ hoặc mục tiêu mà người ta coi là quý giá hoặc lý tưởng. Trong văn chương và nghệ thuật, "golden dream" thường mang ý nghĩa tượng trưng cho khát vọng và hy vọng lớn lao, phản ánh những mong đợi về một tương lai tốt đẹp hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp