Bản dịch của từ Golden opportunity trong tiếng Việt
Golden opportunity

Golden opportunity (Noun)
Một cơ hội để đạt được điều gì đó đặc biệt tốt hoặc có lợi.
A chance to achieve something that is especially good or beneficial.
Volunteering at the shelter is a golden opportunity for social impact.
Tình nguyện tại nơi tạm trú là một cơ hội vàng để tạo ảnh hưởng xã hội.
This event is not a golden opportunity for networking and connections.
Sự kiện này không phải là một cơ hội vàng để kết nối và giao lưu.
Is joining the community project a golden opportunity for personal growth?
Gia nhập dự án cộng đồng có phải là một cơ hội vàng cho sự phát triển cá nhân không?
Volunteering at the shelter was a golden opportunity for personal growth.
Tình nguyện tại trung tâm là một cơ hội vàng cho sự phát triển cá nhân.
She did not miss her golden opportunity to network at the conference.
Cô ấy không bỏ lỡ cơ hội vàng để kết nối tại hội nghị.
Is joining the community project a golden opportunity for you?
Tham gia dự án cộng đồng có phải là một cơ hội vàng cho bạn không?
Joining the community service project was a golden opportunity for volunteers.
Tham gia dự án dịch vụ cộng đồng là một cơ hội vàng cho tình nguyện viên.
This event is not a golden opportunity for networking and connections.
Sự kiện này không phải là một cơ hội vàng để kết nối.
Is the scholarship program a golden opportunity for students in need?
Chương trình học bổng có phải là một cơ hội vàng cho sinh viên cần không?
Cụm từ "golden opportunity" được hiểu là một cơ hội hiếm có và quý giá mà con người không nên bỏ lỡ. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường dùng để chỉ những thời điểm hoặc tình huống có lợi, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển hoặc thành công. Không có sự khác biệt về mặt viết lẫn nói giữa Anh và Mỹ đối với cụm từ này; tuy nhiên, "golden opportunity" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn trong tiếng Anh Anh so với tiếng Anh Mỹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
