Bản dịch của từ Goldenberry trong tiếng Việt

Goldenberry

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Goldenberry (Noun)

ɡˈoʊldənbˌɛɹi
ɡˈoʊldənbˌɛɹi
01

Một loại quả tròn nhỏ có vỏ màu vàng và thịt màu vàng cam ngọt.

A small round fruit with a yellow skin and sweet orangeyellow flesh.

Ví dụ

I bought goldenberries at the farmer's market last Saturday.

Tôi đã mua trái cây goldenberry tại chợ nông sản thứ bảy vừa qua.

Many people do not know about the health benefits of goldenberries.

Nhiều người không biết về lợi ích sức khỏe của trái cây goldenberry.

Are goldenberries available in local grocery stores this season?

Trái cây goldenberry có sẵn tại các cửa hàng tạp hóa địa phương mùa này không?

Goldenberry (Noun Countable)

ɡˈoʊldənbˌɛɹi
ɡˈoʊldənbˌɛɹi
01

Một loại quả tròn nhỏ có vỏ màu vàng và thịt màu vàng cam ngọt.

A small round fruit with a yellow skin and sweet orangeyellow flesh.

Ví dụ

Goldenberries are popular in health food stores like Whole Foods.

Quả vàng rất phổ biến trong các cửa hàng thực phẩm như Whole Foods.

I don't see goldenberries at my local grocery store often.

Tôi không thấy quả vàng ở cửa hàng tạp hóa địa phương thường xuyên.

Are goldenberries available at the farmers' market this weekend?

Có quả vàng nào tại chợ nông sản vào cuối tuần này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/goldenberry/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Goldenberry

Không có idiom phù hợp