Bản dịch của từ Goldenrod trong tiếng Việt

Goldenrod

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Goldenrod (Noun)

gˈoʊldnɹɑd
gˈoʊldnɹɑd
01

Một loại cây thuộc họ cúc, có những gai cao có hoa nhỏ màu vàng sáng.

A plant of the daisy family which bears tall spikes of small bright yellow flowers.

Ví dụ

The goldenrod blooms attract many bees in our community garden.

Hoa goldenrod thu hút nhiều ong trong vườn cộng đồng của chúng tôi.

There are no goldenrod plants in our local park this year.

Năm nay không có cây goldenrod nào trong công viên địa phương của chúng tôi.

Do you see the goldenrod growing near the community center?

Bạn có thấy cây goldenrod mọc gần trung tâm cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/goldenrod/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Goldenrod

Không có idiom phù hợp