Bản dịch của từ Goldilocks trong tiếng Việt

Goldilocks

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Goldilocks (Noun)

gˈoʊldilɔks
gˈoʊldilɑks
01

Một người có mái tóc vàng, đặc biệt là một cô gái có mái tóc dài.

A person with golden hair especially a girl with long hair.

Ví dụ

Goldilocks attended the social event wearing a beautiful golden dress.

Goldilocks đã tham dự sự kiện xã hội trong một chiếc váy vàng tuyệt đẹp.

Goldilocks did not join the discussion at the community meeting.

Goldilocks đã không tham gia thảo luận tại cuộc họp cộng đồng.

Did Goldilocks participate in the social activities last weekend?

Goldilocks có tham gia các hoạt động xã hội cuối tuần trước không?

02

Aster goldilocks, aster linosyris.

A goldilocks aster aster linosyris.

Ví dụ

Goldilocks is a popular flower in community gardens across America.

Goldilocks là một loại hoa phổ biến trong các vườn cộng đồng ở Mỹ.

Many people do not know about the goldilocks flower's benefits.

Nhiều người không biết về lợi ích của hoa goldilocks.

Is the goldilocks flower easy to grow in urban areas?

Hoa goldilocks có dễ trồng ở các khu vực đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/goldilocks/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Goldilocks

Không có idiom phù hợp