Bản dịch của từ Golem trong tiếng Việt

Golem

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Golem (Noun)

gˈoʊləm
gˈoʊlɛm
01

(trong truyền thuyết của người do thái) một nhân vật bằng đất sét được phép thuật biến thành sự sống.

In jewish legend a clay figure brought to life by magic.

Ví dụ

The golem protected the Jewish community during the 16th century.

Golem đã bảo vệ cộng đồng Do Thái trong thế kỷ 16.

The golem is not just a myth; it represents hope.

Golem không chỉ là huyền thoại; nó đại diện cho hy vọng.

Is the golem a symbol of strength in Jewish culture?

Golem có phải là biểu tượng sức mạnh trong văn hóa Do Thái không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/golem/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Golem

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.