Bản dịch của từ Golf club trong tiếng Việt

Golf club

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Golf club (Noun)

01

Một chiếc gậy dùng để đánh bóng trong môn thể thao golf.

A club used to hit the ball in the sport of golf.

Ví dụ

My brother bought a new golf club last weekend.

Em trai tôi đã mua một cây gậy golf mới vào cuối tuần trước.

She did not use her golf club at the charity event.

Cô ấy không sử dụng cây gậy golf của mình tại sự kiện từ thiện.

Did you see the golf club near the park?

Bạn có thấy cây gậy golf gần công viên không?

02

Một doanh nghiệp hoặc tổ chức dành cho những người chơi gôn.

A business or organization for people who play golf.

Ví dụ

The Riverside Golf Club has over 300 members this year.

Câu lạc bộ golf Riverside có hơn 300 thành viên năm nay.

Many people do not join golf clubs due to high fees.

Nhiều người không tham gia câu lạc bộ golf vì phí cao.

Is the Oakwood Golf Club popular among local residents?

Câu lạc bộ golf Oakwood có phổ biến trong cư dân địa phương không?

03

Một cơ sở nơi chơi gôn.

An establishment where golf is played.

Ví dụ

The local golf club hosts tournaments every summer for community members.

Câu lạc bộ golf địa phương tổ chức giải đấu mỗi mùa hè cho cộng đồng.

Many people do not join the golf club due to high fees.

Nhiều người không tham gia câu lạc bộ golf vì phí cao.

Is the golf club open to new members this year?

Câu lạc bộ golf có mở cửa cho thành viên mới năm nay không?

Dạng danh từ của Golf club (Noun)

SingularPlural

Golf club

Golf clubs

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Golf club cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Golf club

Không có idiom phù hợp