Bản dịch của từ Gonif trong tiếng Việt
Gonif
Noun [U/C]
Gonif (Noun)
Ví dụ
Many consider that politician a gonif for his corrupt practices.
Nhiều người cho rằng chính trị gia đó là một kẻ gian lận vì những hành vi tham nhũng của ông ta.
She is not a gonif; she always tells the truth.
Cô ấy không phải là một kẻ gian lận; cô ấy luôn nói sự thật.
Is that businessman a gonif or just misunderstood?
Doanh nhân đó có phải là một kẻ gian lận hay chỉ bị hiểu lầm?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Gonif
Không có idiom phù hợp