Bản dịch của từ Gonif trong tiếng Việt
Gonif

Gonif (Noun)
Many consider that politician a gonif for his corrupt practices.
Nhiều người cho rằng chính trị gia đó là một kẻ gian lận vì những hành vi tham nhũng của ông ta.
She is not a gonif; she always tells the truth.
Cô ấy không phải là một kẻ gian lận; cô ấy luôn nói sự thật.
Is that businessman a gonif or just misunderstood?
Doanh nhân đó có phải là một kẻ gian lận hay chỉ bị hiểu lầm?
"Gonif" là một từ tiếng Yiddish, thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ một người lừa đảo hoặc kẻ gian xảo. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ ở cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, ở Anh, từ này có thể được sử dụng trong các bối cảnh khá thông tục, trong khi tại Mỹ, nó thường gắn liền với những câu chuyện tả thực hoặc châm biếm, phản ánh văn hóa Do Thái trong cộng đồng di cư.
Từ "gonif" có nguồn gốc từ tiếng Yiddish, cụ thể là từ "gonif" có nghĩa là kẻ lừa đảo hoặc kẻ lừa gạt, thường được sử dụng trong ngữ cảnh châm biếm. Tiếng Yiddish lại mang ảnh hưởng từ tiếng Hebrew "ganav", có nghĩa là "kẻ trộm". Sự kết hợp giữa những ngôn ngữ này phản ánh sự phát triển của từ trong cộng đồng Do Thái Đông Âu, đồng thời nhấn mạnh tính chính xác và sự khinh miệt đối với hành động lừa dối trong xã hội. Ngày nay, "gonif" thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ những người không trung thực hoặc lừa đảo.
Từ "gonif" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh giao tiếp thường ngày, từ này xuất phát từ tiếng Yiddish và thường được sử dụng để chỉ một người lừa đảo hoặc bất chính. Với nguồn gốc văn hóa và lịch sử, nó có thể xuất hiện trong văn chương hoặc trong bối cảnh nói về các trò gian lận xã hội, tuy nhiên, độ phổ biến vẫn hạn chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp