Bản dịch của từ Good behavior trong tiếng Việt
Good behavior
Good behavior (Idiom)
Hành vi được chấp nhận hoặc phù hợp.
Conduct that is acceptable or appropriate.
Cách mà ai đó cư xử, đặc biệt là trong bối cảnh xã hội.
The way in which someone behaves especially in a social context.
Thuật ngữ "good behavior" chỉ hành vi thích hợp, tích cực và tuân thủ các quy tắc xã hội, thể hiện sự tôn trọng đối với người khác và các giá trị cộng đồng. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục và pháp lý, đặc biệt là khi đề cập đến hành vi của học sinh hoặc cá nhân trong môi trường pháp luật. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ có thể có một số sắc thái khác trong văn hóa sử dụng, nhưng nhìn chung ý nghĩa vẫn tương đồng.
Cụm từ "good behavior" được hình thành từ hai thành phần: "good" và "behavior". Từ "good" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "god", mang nghĩa là "tốt, phải lẽ". Trong khi đó, "behavior" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "obeir", có gốc từ tiếng Latin "habitare", nghĩa là "hành động, cư xử". Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa tích cực của hành vi mà xã hội xem là đúng đắn và đáng khen ngợi, thể hiện những giá trị đạo đức trong hành xử hàng ngày.
Cụm từ "good behavior" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài nói và viết, nơi thí sinh cần mô tả những hành vi tích cực hoặc lên án hành vi tiêu cực trong xã hội. Trong ngữ cảnh khác, "good behavior" thường được sử dụng trong giáo dục, tâm lý học, và các chương trình cải tiến hành vi nhằm khuyến khích sự phát triển cá nhân và xã hội. Cụm từ này nhấn mạnh tầm quan trọng của hành vi tốt trong việc xây dựng mối quan hệ tích cực và môi trường sống lành mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp