Bản dịch của từ Good neighbor trong tiếng Việt

Good neighbor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Good neighbor (Noun)

ɡˈʊd nˈeɪbɚ
ɡˈʊd nˈeɪbɚ
01

Một chính sách hữu nghị và không can thiệp với các nước láng giềng của một quốc gia, đặc biệt là một quốc gia hung hăng.

A policy of friendship and noninterference with neighbors by a country especially an aggressive one.

Ví dụ

Being a good neighbor means helping each other in times of need.

Làm hàng xóm tốt có nghĩa là giúp đỡ nhau trong lúc cần.

Not being a good neighbor can lead to conflicts and misunderstandings.

Không làm hàng xóm tốt có thể dẫn đến xung đột và hiểu lầm.

Do you think being a good neighbor is important for community harmony?

Bạn có nghĩ rằng việc làm hàng xóm tốt quan trọng cho sự hòa hợp trong cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/good neighbor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Good neighbor

Không có idiom phù hợp