Bản dịch của từ Good neighbor trong tiếng Việt
Good neighbor

Good neighbor (Noun)
Một chính sách hữu nghị và không can thiệp với các nước láng giềng của một quốc gia, đặc biệt là một quốc gia hung hăng.
A policy of friendship and noninterference with neighbors by a country especially an aggressive one.
Being a good neighbor means helping each other in times of need.
Làm hàng xóm tốt có nghĩa là giúp đỡ nhau trong lúc cần.
Not being a good neighbor can lead to conflicts and misunderstandings.
Không làm hàng xóm tốt có thể dẫn đến xung đột và hiểu lầm.
Do you think being a good neighbor is important for community harmony?
Bạn có nghĩ rằng việc làm hàng xóm tốt quan trọng cho sự hòa hợp trong cộng đồng không?
Thuật ngữ "good neighbor" (hàng xóm tốt) chỉ những cá nhân hoặc cộng đồng thể hiện sự hợp tác, hỗ trợ lẫn nhau và tạo ra mối quan hệ tích cực trong khu vực sinh sống. Khái niệm này đồng nghĩa với khái niệm "neighborly relations" (mối quan hệ hàng xóm) trong tiếng Anh, áp dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ. Tuy nhiên, ở Mỹ, thuật ngữ này thường được nhấn mạnh trong các chương trình cộng đồng hơn so với Anh, nơi việc chỉ ra mối quan hệ cá nhân có thể cao hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "good neighbor" bắt nguồn từ tiếng Anh, kết hợp từ "good" (tốt) và "neighbor" (hàng xóm). Tiếng Anh "neighbor" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "navigare", nghĩa là "gần nhau". Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Anh cổ như "neahgebur" trong thế kỷ thứ 14. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ thể hiện mối quan hệ hòa bình và hỗ trợ lẫn nhau giữa các cá nhân trong một cộng đồng, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự đoàn kết và trách nhiệm xã hội.
Cụm từ "good neighbor" xuất hiện với tần suất khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về cộng đồng và mối quan hệ xã hội. Trong các tình huống hàng ngày, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả những người có tính cách hào phóng, thân thiện và sẵn sàng giúp đỡ nhau trong khu phố. Ngoài ra, nó còn xuất hiện trong các cuộc hội thảo về xây dựng cộng đồng vững mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp