Bản dịch của từ Good quality trong tiếng Việt

Good quality

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Good quality (Adjective)

ɡˈʊdklwˌɑʃt
ɡˈʊdklwˌɑʃt
01

Có tiêu chuẩn cao.

Of a high standard.

Ví dụ

The charity organization provides good quality food to the homeless.

Tổ chức từ thiện cung cấp thực phẩm chất lượng cho người vô gia cư.

The new community center offers good quality educational programs for children.

Trung tâm cộng đồng mới cung cấp chương trình giáo dục chất lượng cho trẻ em.

The local hospital is known for its good quality healthcare services.

Bệnh viện địa phương nổi tiếng với dịch vụ chăm sóc sức khỏe chất lượng.

The charity organization provides good quality clothes to the homeless.

Tổ chức từ thiện cung cấp quần áo chất lượng tốt cho người vô gia cư.

The local bakery is known for its good quality pastries.

Tiệm bánh địa phương nổi tiếng với các loại bánh ngọt chất lượng tốt.

Good quality (Noun)

ɡˈʊdklwˌɑʃt
ɡˈʊdklwˌɑʃt
01

Tiêu chuẩn của một cái gì đó được đo lường so với những thứ khác cùng loại; mức độ xuất sắc của một cái gì đó.

The standard of something as measured against other things of a similar kind the degree of excellence of something.

Ví dụ

The company focuses on good quality products for customer satisfaction.

Công ty tập trung vào sản phẩm chất lượng để hài lòng khách hàng.

The restaurant is known for its good quality ingredients in the dishes.

Nhà hàng nổi tiếng với nguyên liệu chất lượng trong các món ăn.

The school emphasizes good quality education to prepare students for the future.

Trường học nhấn mạnh vào giáo dục chất lượng để chuẩn bị cho tương lai của học sinh.

The company focuses on producing good quality products.

Công ty tập trung vào việc sản xuất sản phẩm chất lượng tốt.

Consumers prefer items with good quality over cheaper alternatives.

Người tiêu dùng ưa thích các mặt hàng chất lượng tốt hơn các lựa chọn rẻ hơn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/good quality/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Good quality

Không có idiom phù hợp