Bản dịch của từ Good quality trong tiếng Việt
Good quality

Good quality (Adjective)
The charity organization provides good quality food to the homeless.
Tổ chức từ thiện cung cấp thực phẩm chất lượng cho người vô gia cư.
The new community center offers good quality educational programs for children.
Trung tâm cộng đồng mới cung cấp chương trình giáo dục chất lượng cho trẻ em.
The local hospital is known for its good quality healthcare services.
Bệnh viện địa phương nổi tiếng với dịch vụ chăm sóc sức khỏe chất lượng.
The charity organization provides good quality clothes to the homeless.
Tổ chức từ thiện cung cấp quần áo chất lượng tốt cho người vô gia cư.
The local bakery is known for its good quality pastries.
Tiệm bánh địa phương nổi tiếng với các loại bánh ngọt chất lượng tốt.
Good quality (Noun)
The company focuses on good quality products for customer satisfaction.
Công ty tập trung vào sản phẩm chất lượng để hài lòng khách hàng.
The restaurant is known for its good quality ingredients in the dishes.
Nhà hàng nổi tiếng với nguyên liệu chất lượng trong các món ăn.
The school emphasizes good quality education to prepare students for the future.
Trường học nhấn mạnh vào giáo dục chất lượng để chuẩn bị cho tương lai của học sinh.
The company focuses on producing good quality products.
Công ty tập trung vào việc sản xuất sản phẩm chất lượng tốt.
Consumers prefer items with good quality over cheaper alternatives.
Người tiêu dùng ưa thích các mặt hàng chất lượng tốt hơn các lựa chọn rẻ hơn.
"Good quality" là một cụm danh từ tiếng Anh miêu tả mức độ xuất sắc hoặc độ tin cậy cao của một sản phẩm hoặc dịch vụ. Cụm từ này không có sự khác biệt về phiên bản Anh-Mỹ trong ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn viết, có thể gặp một số thuật ngữ thay thế như "high quality" hay "premium quality", thường được sử dụng để nhấn mạnh hơn nữa tính chất tích cực. Cụm từ này chủ yếu dùng trong marketing và đánh giá sản phẩm.
Thuật ngữ "good quality" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "good" bắt nguồn từ từ tiếng Anh cổ "gōd", có nghĩa là tốt, hữu ích, phù hợp. Từ "quality" có nguồn gốc từ tiếng Latin "qualitas", mang ý nghĩa về tính chất, đặc tính của một sự vật hoặc hiện tượng. Sự kết hợp này phản ánh một khái niệm đánh giá về trạng thái và đặc điểm tích cực của sản phẩm hoặc dịch vụ, thể hiện tiêu chuẩn và giá trị trong nhiều lĩnh vực như kinh doanh, sản xuất và nghệ thuật.
"Cụm từ 'good quality' xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường phải mô tả đồ vật, sản phẩm hoặc dịch vụ. Trong bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tiêu dùng, kinh doanh và đánh giá sản phẩm, nhằm nhấn mạnh tính năng vượt trội và sự hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp