Bản dịch của từ Good to go trong tiếng Việt
Good to go

Good to go (Idiom)
Sẵn sàng tiếp tục.
Ready to proceed.
After the meeting, our plan is good to go.
Sau cuộc họp, kế hoạch của chúng tôi đã sẵn sàng.
The proposal is not good to go yet due to budget issues.
Đề xuất vẫn chưa sẵn sàng do vấn đề ngân sách.
Is the event good to go for next Saturday?
Sự kiện đã sẵn sàng cho thứ Bảy tới chưa?
Chuẩn bị đầy đủ để thực hiện một nhiệm vụ.
Sufficiently prepared to undertake a task.
The community center is good to go for the charity event tomorrow.
Trung tâm cộng đồng đã sẵn sàng cho sự kiện từ thiện ngày mai.
The volunteers are not good to go without proper training sessions.
Các tình nguyện viên không sẵn sàng nếu không có các buổi đào tạo đúng cách.
Are the preparations for the social gathering good to go yet?
Các chuẩn bị cho buổi tụ họp xã hội đã sẵn sàng chưa?
Chấp nhận được để tiếp tục với một kế hoạch.
Acceptable to continue with a plan.
After the meeting, we are good to go for the event.
Sau cuộc họp, chúng tôi đã sẵn sàng cho sự kiện.
We are not good to go until everyone confirms their attendance.
Chúng tôi không thể bắt đầu cho đến khi mọi người xác nhận tham dự.
Are we good to go for the community service project tomorrow?
Chúng ta đã sẵn sàng cho dự án phục vụ cộng đồng vào ngày mai chưa?
Cụm từ "good to go" là một thành ngữ tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ trạng thái sẵn sàng hay sự cho phép thực hiện hành động nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này mang nghĩa hài hước và năng động hơn so với tiếng Anh Anh, nơi việc sử dụng có thể mang sắc thái trang trọng hơn. "Good to go" thường được áp dụng trong các tình huống đời sống thực hoặc công việc, thể hiện sự đồng thuận, sự hoàn thành chuẩn bị cần thiết.
Cụm từ "good to go" có nguồn gốc từ tiếng Anh hiện đại, nhưng có thể xem xét theo cấu trúc ngữ nghĩa từ các từ gốc Latinh. Từ "good" xuất phát từ tiếng Anh cổ "gōd", mà có liên quan đến từ gốc Germanic, thể hiện sự tích cực hoặc thỏa đáng. Thêm vào đó, "to go" bắt nguồn từ từ gốc tiếng Anh "gan", có nguồn gốc từ Proto-Germanic. Cụm từ này mang nghĩa là đã sẵn sàng hoặc đủ điều kiện để hành động, phản ánh sự chuẩn bị tích cực trong ngữ cảnh giao tiếp hiện đại.
Cụm từ "good to go" thường không xuất hiện phổ biến trong IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Thay vào đó, "good to go" thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức, thường liên quan đến sự chuẩn bị, xác nhận rằng mọi thứ đã sẵn sàng cho một hoạt động hoặc hành động nào đó. Ví dụ, trong văn cảnh giao tiếp hàng ngày hoặc trong lĩnh vực quản lý dự án, cụm từ này có thể được dùng khi đánh giá trạng thái sự chuẩn bị trước khi tiến hành một kế hoạch đã định.