Bản dịch của từ Good weather trong tiếng Việt

Good weather

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Good weather (Phrase)

gʊd wˈɛðəɹ
gʊd wˈɛðəɹ
01

Điều kiện khí quyển thuận lợi như bầu trời quang đãng, ánh nắng mặt trời và ít hoặc không có mưa.

Favorable atmospheric conditions such as clear sky sunshine and little or no precipitation.

Ví dụ

The good weather encouraged many people to attend the outdoor festival.

Thời tiết đẹp khuyến khích nhiều người tham gia lễ hội ngoài trời.

The good weather did not stop us from enjoying the indoor concert.

Thời tiết đẹp không ngăn cản chúng tôi thưởng thức buổi hòa nhạc trong nhà.

Is the good weather helping local businesses attract more customers today?

Thời tiết đẹp có giúp các doanh nghiệp địa phương thu hút nhiều khách hàng hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/good weather/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Good weather

Không có idiom phù hợp