Bản dịch của từ Good works trong tiếng Việt
Good works
Good works (Idiom)
The community center promotes good works for everyone's health and well-being.
Trung tâm cộng đồng thúc đẩy sức khỏe và phúc lợi cho mọi người.
Many people do not engage in good works regularly in our society.
Nhiều người không tham gia vào các hoạt động tốt thường xuyên trong xã hội chúng ta.
Are you involved in any good works in your local community?
Bạn có tham gia vào hoạt động tốt nào trong cộng đồng địa phương không?
Làm tốt hoặc hiệu quả một việc gì đó.
To do something well or effectively.
Many volunteers do good works for the community every weekend.
Nhiều tình nguyện viên làm việc tốt cho cộng đồng mỗi cuối tuần.
Not everyone participates in good works during the holiday season.
Không phải ai cũng tham gia vào các hoạt động tốt trong mùa lễ hội.
Do you think good works improve social relationships in our city?
Bạn có nghĩ rằng các hoạt động tốt cải thiện mối quan hệ xã hội trong thành phố không?
The community center's good works benefit many local families in need.
Công việc tốt của trung tâm cộng đồng giúp đỡ nhiều gia đình địa phương.
Not all charities perform good works for the community.
Không phải tất cả các tổ chức từ thiện đều làm việc tốt cho cộng đồng.
Do you think local organizations engage in good works regularly?
Bạn có nghĩ rằng các tổ chức địa phương thường tham gia vào công việc tốt không?
"Good works" là cụm từ tiếng Anh chỉ hành động hoặc hoạt động mang tính tích cực, nhằm mục đích giúp đỡ người khác hoặc đóng góp cho xã hội. Cụm này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc các tổ chức từ thiện, gợi ý về sự thiện chí và nỗ lực của cá nhân trong việc tạo ra sự thay đổi tích cực. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "good works" không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi một chút giữa hai phương ngữ này.
Cụm từ "good works" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "bona opera", trong đó "bona" có nghĩa là tốt, còn "opera" có nghĩa là hành động hoặc công việc. Thuật ngữ này đã xuất hiện từ thời kỳ đầu của Kitô giáo, thường được liên kết với các hành động thiện nguyện nhằm mang lại lợi ích cho cộng đồng và sự cứu rỗi của linh hồn. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh đến những công việc có giá trị đạo đức, phục vụ cho sự phát triển xã hội và văn hóa.
Cụm từ "good works" thường xuất hiện trong bối cảnh xã hội và nhân đạo, liên quan đến hành động tích cực, từ thiện và đóng góp cho cộng đồng. Trong bốn phần của IELTS, cụm này có thể thấy trong các đoạn văn đọc, bài nói về chủ đề cộng đồng hoặc trong bài viết luận. Tần suất sử dụng tương đối thấp, tuy nhiên nó có thể xuất hiện trong các bài thảo luận về đạo đức hoặc trách nhiệm xã hội, nơi người nói nhấn mạnh vào giá trị của những hành động tốt đẹp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp