Bản dịch của từ Goody goody trong tiếng Việt

Goody goody

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Goody goody (Noun)

ɡˈʊdi
ɡˈʊdi
01

Một miếng kẹo, đặc biệt là một miếng được bọc trong giấy màu.

A piece of candy especially one wrapped in colored paper.

Ví dụ

The children received goody goody bags at the birthday party yesterday.

Trẻ em nhận được túi kẹo goody goody tại buổi tiệc sinh nhật hôm qua.

I don’t like goody goody treats that are too sweet.

Tôi không thích những món kẹo goody goody quá ngọt.

Did you bring goody goody for the class picnic next week?

Bạn có mang kẹo goody goody cho buổi dã ngoại lớp tuần tới không?

Goody goody (Adjective)

ɡˈʊdi
ɡˈʊdi
01

Dễ chịu hoặc dễ chịu.

Pleasant or agreeable.

Ví dụ

The goody goody attitude of Sarah made her popular at school.

Thái độ goody goody của Sarah khiến cô ấy nổi tiếng ở trường.

Not everyone appreciates a goody goody personality in social settings.

Không phải ai cũng đánh giá cao tính cách goody goody trong các buổi xã hội.

Is Mark always so goody goody during group projects?

Mark có phải lúc nào cũng goody goody trong các dự án nhóm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/goody goody/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Goody goody

Không có idiom phù hợp