Bản dịch của từ Goody goody trong tiếng Việt
Goody goody

Goody goody (Noun)
Một miếng kẹo, đặc biệt là một miếng được bọc trong giấy màu.
A piece of candy especially one wrapped in colored paper.
The children received goody goody bags at the birthday party yesterday.
Trẻ em nhận được túi kẹo goody goody tại buổi tiệc sinh nhật hôm qua.
I don’t like goody goody treats that are too sweet.
Tôi không thích những món kẹo goody goody quá ngọt.
Did you bring goody goody for the class picnic next week?
Bạn có mang kẹo goody goody cho buổi dã ngoại lớp tuần tới không?
Goody goody (Adjective)
The goody goody attitude of Sarah made her popular at school.
Thái độ goody goody của Sarah khiến cô ấy nổi tiếng ở trường.
Not everyone appreciates a goody goody personality in social settings.
Không phải ai cũng đánh giá cao tính cách goody goody trong các buổi xã hội.
Is Mark always so goody goody during group projects?
Mark có phải lúc nào cũng goody goody trong các dự án nhóm không?
"Goody goody" là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là người quá tốt bụng hoặc hay hứng thú làm theo quy tắc, thường được sử dụng với sắc thái châm biếm hoặc chỉ trích. Cụm từ này phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau nhẹ. Trong tiếng Anh Mỹ, âm tiết thứ hai được nhấn mạnh hơn, gây cảm giác thân thiện, trong khi trong tiếng Anh Anh, có thể mang tính mỉa mai hơn. Cả hai đều dùng trong ngữ cảnh không chính thức.
Từ "goody goody" có nguồn gốc từ cụm từ trong tiếng Anh vào thế kỷ 19, bắt nguồn từ tiếng lóng, kết hợp giữa "goody" (cái tốt) và sự lặp lại nhằm nhấn mạnh. "Goody" lại bắt nguồn từ tiếng Old English "god", nghĩa là tốt hoặc tốt đẹp. Trong ngữ cảnh hiện đại, "goody goody" thường được sử dụng để chỉ người hành xử một cách quá đúng đắn, dễ gây phản cảm hoặc mỉa mai, phản ánh sự phát triển trong cách chỉ trích hành vi xã hội.
Cụm từ "goody goody" thường không xuất hiện nhiều trong các bài thi IELTS, nhưng có thể tìm thấy trong phần nghe và nói, nơi mô tả thái độ quá ngây thơ hoặc nỗ lực để làm hài lòng người khác. Trong ngữ cảnh khác, nó thường được sử dụng trong văn chương và giao tiếp hàng ngày để chỉ những người có tính cách tốt bụng, nhưng cũng mang tính châm biếm. Trong các tình huống xã hội, nó thường thể hiện sự phê phán đối với thái độ quá dễ dãi hoặc muốn gây ấn tượng tốt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp