Bản dịch của từ Google trong tiếng Việt
Google (Verb)
I google my friend's new business to learn more.
Tôi tìm kiếm về doanh nghiệp mới của bạn bè trên Google.
She googles recipes for healthy smoothies every morning.
Cô ấy tìm kiếm công thức làm sinh tố lành mạnh mỗi sáng.
We will google the event details before attending the party.
Chúng tôi sẽ tìm kiếm thông tin về sự kiện trước khi tham dự bữa tiệc.
Dạng động từ của Google (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Googled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Googled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Googles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Googling |
Họ từ
Từ "google" có nghĩa gốc là tìm kiếm thông tin trên Internet, chỉ đến việc sử dụng công cụ tìm kiếm Google. Trong tiếng Anh, "Google" cũng có thể được dùng như một động từ, nghĩa là "tìm kiếm thông tin trực tuyến". Từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, "Google" trong tiếng Anh Anh thường ít được sử dụng như một động từ so với tiếng Anh Mỹ, nơi nó phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "google" bắt nguồn từ thuật ngữ toán học "googol", được coi là một số lượng lớn (10^100), thuật ngữ này được sáng tạo bởi nhà toán học Edward Kasner vào năm 1938. Năm 1998, hai sinh viên đại học, Larry Page và Sergey Brin, đã chọn tên "Google" cho công ty của họ nhằm phản ánh khả năng xử lý thông tin khổng lồ trên Internet. Ngày nay, "google" đã trở thành động từ phổ biến, mang ý nghĩa tìm kiếm thông tin trên mạng, thể hiện sự phát triển của công nghệ thông tin và văn hóa số hiện đại.
Từ "google" có sự xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường đề cập đến tìm kiếm thông tin hoặc công nghệ thông tin. Trong Listening và Reading, từ này thường lặp lại trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ và truyền thông. Ngoài ra, "google" cũng được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày khi nói về việc tìm kiếm thông tin trực tuyến, làm dấy lên vấn đề về quyền riêng tư và chất lượng thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp