Bản dịch của từ Gorger trong tiếng Việt

Gorger

Noun [U/C] Verb

Gorger (Noun)

01

Kẻ háu ăn; một kẻ háu ăn.

One who is given to gluttony a gormandizer.

Ví dụ

John is a gorger at social events, eating excessively.

John là một người tham ăn trong các sự kiện xã hội, ăn uống thái quá.

Many people are not gorgers during dinner parties, preferring moderation.

Nhiều người không phải là những người tham ăn trong các bữa tiệc tối, thích sự điều độ.

Is Sarah a gorger at family gatherings, or does she eat lightly?

Sarah có phải là một người tham ăn trong các buổi họp gia đình không, hay cô ấy ăn nhẹ?

Gorger (Verb)

01

Ăn một cách tham lam hoặc thèm ăn.

To eat greedily or ravenously.

Ví dụ

Many people gorger on junk food during social gatherings and parties.

Nhiều người ăn tham đồ ăn vặt trong các buổi tụ tập xã hội.

They do not gorger at potlucks; they share food instead.

Họ không ăn tham tại các bữa tiệc potluck; họ chia sẻ thức ăn thay vào đó.

Do you often gorger when attending family reunions or celebrations?

Bạn có thường ăn tham khi tham gia các buổi họp mặt gia đình không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Gorger cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gorger

Không có idiom phù hợp