Bản dịch của từ Gorger trong tiếng Việt
Gorger
Gorger (Noun)
Kẻ háu ăn; một kẻ háu ăn.
One who is given to gluttony a gormandizer.
John is a gorger at social events, eating excessively.
John là một người tham ăn trong các sự kiện xã hội, ăn uống thái quá.
Many people are not gorgers during dinner parties, preferring moderation.
Nhiều người không phải là những người tham ăn trong các bữa tiệc tối, thích sự điều độ.
Is Sarah a gorger at family gatherings, or does she eat lightly?
Sarah có phải là một người tham ăn trong các buổi họp gia đình không, hay cô ấy ăn nhẹ?
Gorger (Verb)
Ăn một cách tham lam hoặc thèm ăn.
To eat greedily or ravenously.
Many people gorger on junk food during social gatherings and parties.
Nhiều người ăn tham đồ ăn vặt trong các buổi tụ tập xã hội.
They do not gorger at potlucks; they share food instead.
Họ không ăn tham tại các bữa tiệc potluck; họ chia sẻ thức ăn thay vào đó.
Do you often gorger when attending family reunions or celebrations?
Bạn có thường ăn tham khi tham gia các buổi họp mặt gia đình không?
Họ từ
Gorger là danh từ dùng để chỉ người hoặc động vật ăn uống một cách tham lam, thường là ăn nhanh và nhiều. Thuật ngữ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ sự thèm ăn thái quá hoặc vô độ. Trong tiếng Anh Mỹ, từ "gorger" được sử dụng phổ biến hơn và có thể mang nghĩa hài hước trong một số ngữ cảnh, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này ít phổ biến hơn và có thể được coi là không chính thức.
Từ "gorger" xuất phát từ tiếng Latin "gurgit-", có nghĩa là "nuốt chửng" hay "chảy". Ở thế kỷ 14, tiếng Anh đã tiếp nhận từ này với nghĩa là người ăn uống tham lam, đặc biệt là khi đề cập đến việc tiêu thụ thức ăn một cách thái quá. Sự kết hợp giữa nguồn gốc Latin và cách dùng hiện tại liên quan đến tầm vóc của hành động ăn uống quá mức, đồng thời phản ánh tính cách tham lam của con người.
Từ "gorger" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất cụ thể và ít phổ biến của nó. Trong ngữ cảnh khác, "gorger" thường được sử dụng để chỉ người tiêu thụ thức ăn một cách thái quá, thường được gặp trong các cuộc thảo luận về dinh dưỡng hoặc cách sống khỏe mạnh. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các văn bản văn học hoặc phê phán về văn hóa ăn uống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp