Bản dịch của từ Gorging on trong tiếng Việt
Gorging on
Verb
Gorging on (Verb)
ɡˈɔɹɡɨŋən
ɡˈɔɹɡɨŋən
Ví dụ
At the buffet, she was gorging on desserts.
Tại bữa tiệc tự chọn, cô ấy đã ăn ngập mình vào các món tráng miệng.
The children were gorging on candy at the party.
Những đứa trẻ đã ăn ngập mình vào kẹo tại bữa tiệc.
He couldn't stop gorging on the delicious snacks.
Anh ta không thể ngừng ăn ngập mình vào những món ăn vặt ngon.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Gorging on
Không có idiom phù hợp