Bản dịch của từ Gorging on trong tiếng Việt

Gorging on

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gorging on (Verb)

ɡˈɔɹɡɨŋən
ɡˈɔɹɡɨŋən
01

Ăn một lượng lớn một cách tham lam; lấp đầy bản thân bằng thức ăn.

Eat a large amount greedily fill oneself with food.

Ví dụ

At the buffet, she was gorging on desserts.

Tại bữa tiệc tự chọn, cô ấy đã ăn ngập mình vào các món tráng miệng.

The children were gorging on candy at the party.

Những đứa trẻ đã ăn ngập mình vào kẹo tại bữa tiệc.

He couldn't stop gorging on the delicious snacks.

Anh ta không thể ngừng ăn ngập mình vào những món ăn vặt ngon.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Gorging on cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gorging on

Không có idiom phù hợp