Bản dịch của từ Goring trong tiếng Việt

Goring

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Goring (Noun)

ˈɡɔ.rɪŋ
ˈɡɔ.rɪŋ
01

Một cú đâm hoặc lực đẩy, thường là bằng sừng hoặc ngà bò.

A stab or thrust typically with a bulls horns or tusks.

Ví dụ

The bull's goring injured three people at the festival.

Sự húc của con bò đã làm bị thương ba người tại lễ hội.

The goring incident did not occur during the parade.

Sự việc húc không xảy ra trong buổi diễu hành.

Was the goring at the event reported in the news?

Có phải sự việc húc tại sự kiện đã được báo cáo trên tin tức không?

Goring (Verb)

gˈɔɹɪŋ
gˈɑɹɪŋ
01

Đâm hoặc đâm bằng sừng hoặc ngà, đặc biệt là trong một trận đấu bò.

Pierce or stab with a horn or tusk especially in a bullfight.

Ví dụ

The bull goring the matador shocked the audience during the fight.

Con bò húc matador khiến khán giả sốc trong trận đấu.

The matador did not avoid goring from the bull last Saturday.

Matador đã không tránh khỏi sự húc của con bò vào thứ Bảy.

Did the bull goring the matador cause serious injuries?

Có phải sự húc của con bò vào matador đã gây thương tích nghiêm trọng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/goring/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Goring

Không có idiom phù hợp