Bản dịch của từ Gose trong tiếng Việt
Gose
Noun [U/C]
Gose (Noun)
gˈoʊz
gˈoʊz
Ví dụ
The local brewery created a unique gose recipe for the festival.
Nhà máy bia địa phương tạo ra công thức gose độc đáo cho lễ hội.
People in the community enjoy drinking the traditional gose beer.
Mọi người trong cộng đồng thích thưởng thức bia gose truyền thống.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Gose
Không có idiom phù hợp