Bản dịch của từ Gose trong tiếng Việt

Gose

Noun [U/C]

Gose (Noun)

gˈoʊz
gˈoʊz
01

Một loại bia được ủ từ thế kỷ 16 ở goslar và sau đó là leipzig, với lúa mì mạch nha, muối và rau mùi.

A beer brewed since the 16th century, in goslar and later leipzig, with malted wheat, salt, and coriander.

Ví dụ

The local brewery created a unique gose recipe for the festival.

Nhà máy bia địa phương tạo ra công thức gose độc đáo cho lễ hội.

People in the community enjoy drinking the traditional gose beer.

Mọi người trong cộng đồng thích thưởng thức bia gose truyền thống.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gose

Không có idiom phù hợp