Bản dịch của từ Gose trong tiếng Việt
Gose

Gose (Noun)
The local brewery created a unique gose recipe for the festival.
Nhà máy bia địa phương tạo ra công thức gose độc đáo cho lễ hội.
People in the community enjoy drinking the traditional gose beer.
Mọi người trong cộng đồng thích thưởng thức bia gose truyền thống.
The history museum exhibited old brewing equipment used for making gose.
Bảo tàng lịch sử trưng bày thiết bị pha chế cũ được sử dụng để làm gose.
Gose là một loại bia có nguồn gốc từ Đức, đặc biệt phổ biến tại vùng Leipzig. Tính chất đặc trưng của gose là vị chua nhẹ, hơi mặn và mùi thơm của gia vị, thường được làm từ lúa mạch, lúa mì và muối. Loại bia này được lên men bằng nấm men và có thêm các thành phần như coriandre (mùi tàu) và muối biển. Gose đã trải qua sự hồi sinh trong cộng đồng bia thủ công, đặc biệt ở Hoa Kỳ, nơi mà nó thường được biến đổi với các hương vị khác nhau.
Từ "gose" có nguồn gốc từ tiếng Đức "Gose", chỉ một loại bia có nguồn gốc từ thành phố Goslar. Lịch sử của nó bắt đầu từ thế kỷ 14, khi những người nấu bia ở vùng Saxony sử dụng nước từ sông Gose và thêm gia vị như rau mùi. Khi được đưa vào thị trường hiện đại, "gose" được biết đến như một dạng bia chua, có vị độc đáo và kết nối với truyền thống sản xuất bia cổ điển, thể hiện sự phát triển của văn hóa bia ở châu Âu.
Từ "gose" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, vì nó chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh văn hóa ẩm thực và đặc biệt liên quan đến loại bia của Đức. Tại các cuộc thi IELTS, người học có thể gặp từ này trong phần viết hoặc nói khi nói về mối liên hệ giữa thức uống và văn hóa. Tuy nhiên, trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "gose" thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về ẩm thực và sở thích cá nhân, đặc biệt là những người yêu thích bia.