Bản dịch của từ Gossiper trong tiếng Việt
Gossiper

Gossiper (Noun)
The gossiper spread rumors about Sarah in the social circle.
Người hay nói chuyện chuyện xấu đãi Sarah trong xã hội.
The gossiper was excluded from the group for causing drama.
Người hay nói chuyện bị loại trừ khỏi nhóm vì gây rối.
Avoid sharing personal details with known gossipers to maintain privacy.
Tránh chia sẻ thông tin cá nhân với những người hay nói chuyện để bảo vệ sự riêng tư.
Gossiper (Verb)
She enjoys gossiping with her friends about the latest news.
Cô ấy thích nói chuyện phiếm với bạn bè về tin tức mới nhất.
They gossiped about their classmates during lunch break.
Họ nói chuyện phiếm về bạn cùng lớp trong giờ nghỉ trưa.
The office gossiper spread rumors about the new manager.
Người nói chuyện phiếm ở văn phòng lan truyền tin đồn về người quản lý mới.
Tham gia vào tin đồn.
Engage in gossip.
She gossiped about her friends at the party.
Cô ấy đã nói chuyện phiếm về bạn bè của mình tại bữa tiệc.
The office staff often gossip during their lunch break.
Nhân viên văn phòng thường hay nói chuyện phiếm trong giờ nghỉ trưa của họ.
The neighbors gossiped about the new family moving in next door.
Hàng xóm đã nói chuyện phiếm về gia đình mới chuyển đến bên cạnh.
Họ từ
Từ "gossiper" chỉ người thích tán gẫu hoặc truyền bá tin đồn, thường về đời sống riêng tư của người khác. Trong tiếng Anh, "gossiper" có sắc thái tiêu cực, phản ánh sự thiếu tôn trọng và có thể gây hại cho danh tiếng của người bị đề cập. Từ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về viết hay phát âm, nhưng có thể thấy nhiều hơn trong các bối cảnh phi chính thức tại cả hai địa phương.
Từ "gossiper" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "gōs" (người phụ nữ) và "sip" (chia sẻ thông tin). Thuật ngữ này ban đầu chỉ những người phụ nữ thân thiết thường trao đổi thông tin, tin đồn trong cộng đồng. Qua thời gian, ý nghĩa mở rộng ra để chỉ bất kỳ ai tham gia vào việc lan truyền thông tin không chính thức, đặc biệt là những thông tin tiêu cực hoặc riêng tư. Do đó, "gossiper" hiện nay mang sắc thái tiêu cực hơn so với nguồn gốc của nó.
Từ "gossiper" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, nơi yêu cầu từ vựng chính thức hơn. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện nhưng thường bị thay thế bởi các từ ngữ diễn đạt trang trọng hơn như "người bàn tán". Trong đời sống hàng ngày, "gossiper" thường được sử dụng trong bối cảnh nói về những cuộc trò chuyện không chính thức, nơi người ta chia sẻ thông tin hoặc tin đồn về người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


