Bản dịch của từ Gossiper trong tiếng Việt
Gossiper
Gossiper (Noun)
The gossiper spread rumors about Sarah in the social circle.
Người hay nói chuyện chuyện xấu đãi Sarah trong xã hội.
The gossiper was excluded from the group for causing drama.
Người hay nói chuyện bị loại trừ khỏi nhóm vì gây rối.
Gossiper (Verb)
She enjoys gossiping with her friends about the latest news.
Cô ấy thích nói chuyện phiếm với bạn bè về tin tức mới nhất.
They gossiped about their classmates during lunch break.
Họ nói chuyện phiếm về bạn cùng lớp trong giờ nghỉ trưa.
Tham gia vào tin đồn
Engage in gossip
She gossiped about her friends at the party.
Cô ấy đã nói chuyện phiếm về bạn bè của mình tại bữa tiệc.
The office staff often gossip during their lunch break.
Nhân viên văn phòng thường hay nói chuyện phiếm trong giờ nghỉ trưa của họ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp