Bản dịch của từ Graduation gown trong tiếng Việt
Graduation gown
Noun [U/C]
Graduation gown (Noun)
ɡɹˌædʒuˈeɪʃən ɡˈaʊn
ɡɹˌædʒuˈeɪʃən ɡˈaʊn
Ví dụ
Maria wore her graduation gown during the ceremony last Saturday.
Maria đã mặc áo choàng tốt nghiệp trong buổi lễ thứ bảy vừa qua.
Many students did not like their graduation gown's uncomfortable fit.
Nhiều sinh viên không thích sự vừa vặn không thoải mái của áo choàng tốt nghiệp.
Did John buy a graduation gown for his ceremony next month?
John có mua áo choàng tốt nghiệp cho buổi lễ của mình tháng tới không?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Graduation gown cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Graduation gown
Không có idiom phù hợp