Bản dịch của từ Graduation gown trong tiếng Việt
Graduation gown

Graduation gown (Noun)
Maria wore her graduation gown during the ceremony last Saturday.
Maria đã mặc áo choàng tốt nghiệp trong buổi lễ thứ bảy vừa qua.
Many students did not like their graduation gown's uncomfortable fit.
Nhiều sinh viên không thích sự vừa vặn không thoải mái của áo choàng tốt nghiệp.
Did John buy a graduation gown for his ceremony next month?
John có mua áo choàng tốt nghiệp cho buổi lễ của mình tháng tới không?
Áo choàng tốt nghiệp, hay còn gọi là "graduation gown" trong tiếng Anh, là một trang phục truyền thống được mặc bởi các sinh viên trong lễ tốt nghiệp. Trang phục này thường có màu sắc và kiểu dáng khác nhau tùy thuộc vào cấp độ học vấn và trường học. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này vẫn được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất phát từ ngữ điệu và cách diễn đạt trong các ngữ cảnh văn hóa khác nhau. Từ "gown" còn thể hiện tính trang trọng của sự kiện, nhấn mạnh ý nghĩa quan trọng của lễ tốt nghiệp.
Từ "graduation gown" có nguồn gốc từ tiếng Latin, "gradus", nghĩa là "bước" hoặc "cấp". Trong ngữ cảnh giáo dục, "graduation" thể hiện sự đạt được một cấp độ học vấn. "Gown" xuất phát từ tiếng Pháp "guin", mô tả trang phục dài. Kết hợp lại, "graduation gown" không chỉ là trang phục mà còn biểu tượng cho sự hoàn thành quá trình học tập và chuyển giao từ học sinh sang người trưởng thành trong xã hội.
Trang phục tốt nghiệp là một thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể mô tả những trải nghiệm cá nhân hoặc truyền thống tốt nghiệp. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các bài viết về giáo dục, sự kiện tốt nghiệp và văn hóa học đường. Sự sử dụng của nó cho thấy tầm quan trọng của nghi thức tốt nghiệp trong bối cảnh học thuật và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp