Bản dịch của từ Grammaticalize trong tiếng Việt
Grammaticalize

Grammaticalize (Verb)
They grammaticalize social interactions into formal communication styles in meetings.
Họ biến đổi các tương tác xã hội thành phong cách giao tiếp chính thức trong các cuộc họp.
Social media does not grammaticalize casual language into professional discourse.
Mạng xã hội không biến đổi ngôn ngữ thông thường thành diễn ngôn chuyên nghiệp.
Can we grammaticalize informal speech into a more structured social dialogue?
Chúng ta có thể biến đổi lời nói không chính thức thành một cuộc đối thoại xã hội có cấu trúc hơn không?
Từ "grammaticalize" (động từ) chỉ quá trình mà một từ, cụm từ hoặc cấu trúc ngữ pháp chuyển đổi từ trạng thái có nghĩa tự do sang trạng thái có nghĩa phụ thuộc vào ngữ pháp trong một ngữ cảnh nhất định. Qua nghiên cứu, từ này cho thấy sự biến đổi trong cách sử dụng ngôn ngữ và sự phát triển của các cấu trúc ngữ pháp. Đối với tiếng Anh, từ này phổ biến ở cả British English và American English mà không có sự khác biệt đáng kể về viết hoặc nói.
Từ "grammaticalize" xuất phát từ tiếng Latin "grammatica", có nghĩa là ngữ pháp, kết hợp với hậu tố "-ize", chỉ hành động hoặc quá trình. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trong lý thuyết ngôn ngữ vào giữa thế kỷ 20, chỉ hành động chuyển đổi một từ hoặc cụm từ thành một yếu tố ngữ pháp. Sự phát triển này phản ánh quá trình tiến hóa trong ngôn ngữ, nơi các yếu tố vốn trước đây mang nghĩa từ vựng trở thành các yếu tố ngữ pháp có chức năng cụ thể.
Từ "grammaticalize" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường chỉ xuất hiện trong các bài kiểm tra có nội dung liên quan đến ngôn ngữ học hoặc ngữ pháp. Trong các ngữ cảnh ngoài IELTS, từ này thường được dùng trong các nghiên cứu ngôn ngữ để chỉ quá trình mà một yếu tố ngữ nghĩa trở thành một phần cấu trúc ngữ pháp. Khái niệm này thường xuất hiện trong lý thuyết ngôn ngữ và nghiên cứu ngữ nghĩa, đặc biệt trong các tác phẩm về ngữ pháp và tiến hóa ngôn ngữ.