Bản dịch của từ Grammaticalize trong tiếng Việt

Grammaticalize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grammaticalize (Verb)

gɹəmˈætɪkəlaɪz
gɹəmˈætɪkəlaɪz
01

Thay đổi (một phần tử) từ một phần tử có ý nghĩa từ vựng thành một phần tử có chức năng ngữ pháp chủ yếu.

Change an element from being one having lexical meaning into one having a largely grammatical function.

Ví dụ

They grammaticalize social interactions into formal communication styles in meetings.

Họ biến đổi các tương tác xã hội thành phong cách giao tiếp chính thức trong các cuộc họp.

Social media does not grammaticalize casual language into professional discourse.

Mạng xã hội không biến đổi ngôn ngữ thông thường thành diễn ngôn chuyên nghiệp.

Can we grammaticalize informal speech into a more structured social dialogue?

Chúng ta có thể biến đổi lời nói không chính thức thành một cuộc đối thoại xã hội có cấu trúc hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/grammaticalize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grammaticalize

Không có idiom phù hợp