Bản dịch của từ Granddaughter trong tiếng Việt
Granddaughter

Granddaughter (Noun)
My granddaughter loves to read books.
Cháu gái tôi thích đọc sách.
He doesn't have a granddaughter.
Anh ấy không có cháu gái.
Does your granddaughter live nearby?
Cháu gái của bạn có sống gần đây không?
My granddaughter loves to draw pictures of animals.
Cháu gái tôi thích vẽ tranh động vật.
She doesn't have any grandchildren yet.
Cô ấy chưa có cháu nội nào.
Is your granddaughter interested in learning a new language?
Cháu gái của bạn có quan tâm đến việc học một ngôn ngữ mới không?
Một đứa cháu gái.
My granddaughter loves to draw pictures for her grandma.
Cháu gái tôi thích vẽ tranh cho bà.
She doesn't have any granddaughters, only grandsons.
Cô ấy không có cháu gái nào, chỉ có cháu trai.
Does your granddaughter enjoy spending time with her grandparents?
Cháu gái của bạn có thích dành thời gian với ông bà không?
Con gái của con trai hoặc con gái.
The daughter of ones son or daughter
My granddaughter loves to read books.
Cháu gái tôi thích đọc sách.
He doesn't have a granddaughter.
Anh ấy không có cháu gái.
Does your granddaughter help you with IELTS writing?
Cháu gái của bạn có giúp bạn viết IELTS không?
Dạng danh từ của Granddaughter (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Granddaughter | Granddaughters |
Từ "granddaughter" được định nghĩa là con gái của con cái trong gia đình, tức là cháu gái của ông bà. Trong tiếng Anh, "granddaughter" là một danh từ không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về mặt hình thức viết cũng như ý nghĩa. Tuy nhiên, trong cách phát âm, có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai phương ngữ này, nhưng không ảnh hưởng đáng kể đến sự hiểu biết. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh gia đình và quan hệ huyết thống.
Từ "granddaughter" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa tiền tố "grand-" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "grandis", nghĩa là "vĩ đại" hoặc "lớn", và danh từ "daughter" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "dohtor", từ tiếng Proto-Germanic *dahtēr. Từ này chỉ người con của con gái hoặc con trai, phản ánh mối quan hệ gia đình và vai trò trong dòng họ. Cách sử dụng hiện tại của từ này đã khẳng định mối liên hệ giữa các thế hệ trong gia đình.
Từ "granddaughter" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết, chủ yếu liên quan đến chủ đề gia đình và mối quan hệ. Tần suất sử dụng của từ này thường rơi vào các tình huống thảo luận về di sản, giá trị gia đình hoặc các câu hỏi cá nhân trong phần Nói. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng xuất hiện trong văn hóa và xã hội, đặc biệt trong các ngữ cảnh đề cập đến mối quan hệ giữa các thế hệ.