Bản dịch của từ Grande dame trong tiếng Việt

Grande dame

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grande dame (Noun)

gɹɑŋd dˈɑm
gɹɑŋd dˈɑm
01

Một người phụ nữ nắm giữ một vị trí có ảnh hưởng trong một lĩnh vực cụ thể.

A woman holding an influential position within a particular sphere.

Ví dụ

Michelle Obama is a grande dame in the world of social activism.

Michelle Obama là một grande dame trong lĩnh vực hoạt động xã hội.

Not every woman in politics is considered a grande dame.

Không phải người phụ nữ nào trong chính trị cũng được coi là grande dame.

Is Oprah Winfrey regarded as a grande dame in media today?

Oprah Winfrey có được coi là một grande dame trong truyền thông hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/grande dame/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grande dame

Không có idiom phù hợp