Bản dịch của từ Grandstand box trong tiếng Việt

Grandstand box

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grandstand box (Noun)

ɡɹˈændstˌænd bˈɑks
ɡɹˈændstˌænd bˈɑks
01

Khán đài có mái che dành cho khán giả tại một sự kiện thể thao.

A covered stand for spectators at a sports event.

Ví dụ

The grandstand box was filled with excited fans during the game.

Hộp khán đài đầy những người hâm mộ phấn khích trong trận đấu.

The grandstand box did not have enough seats for everyone.

Hộp khán đài không đủ chỗ ngồi cho mọi người.

Is the grandstand box reserved for VIP guests at the event?

Hộp khán đài có được dành riêng cho khách VIP tại sự kiện không?

Grandstand box (Verb)

ɡɹˈændstˌænd bˈɑks
ɡɹˈændstˌænd bˈɑks
01

Hành xử hoặc biểu diễn một cách phô trương hoặc phô trương nhằm gây ấn tượng với người xem.

To conduct oneself or perform showily or ostentatiously in an attempt to impress onlookers.

Ví dụ

She grandstands at every social event to gain attention from others.

Cô ấy thể hiện bản thân ở mọi sự kiện xã hội để thu hút sự chú ý.

He does not grandstand during meetings; he prefers to listen quietly.

Anh ấy không thể hiện bản thân trong các cuộc họp; anh ấy thích lắng nghe im lặng.

Does she always grandstand at parties to impress her friends?

Cô ấy có luôn thể hiện bản thân ở các bữa tiệc để gây ấn tượng với bạn bè không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Grandstand box cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grandstand box

Không có idiom phù hợp