Bản dịch của từ Grandstand box trong tiếng Việt
Grandstand box

Grandstand box (Noun)
Khán đài có mái che dành cho khán giả tại một sự kiện thể thao.
A covered stand for spectators at a sports event.
The grandstand box was filled with excited fans during the game.
Hộp khán đài đầy những người hâm mộ phấn khích trong trận đấu.
The grandstand box did not have enough seats for everyone.
Hộp khán đài không đủ chỗ ngồi cho mọi người.
Is the grandstand box reserved for VIP guests at the event?
Hộp khán đài có được dành riêng cho khách VIP tại sự kiện không?
Grandstand box (Verb)
She grandstands at every social event to gain attention from others.
Cô ấy thể hiện bản thân ở mọi sự kiện xã hội để thu hút sự chú ý.
He does not grandstand during meetings; he prefers to listen quietly.
Anh ấy không thể hiện bản thân trong các cuộc họp; anh ấy thích lắng nghe im lặng.
Does she always grandstand at parties to impress her friends?
Cô ấy có luôn thể hiện bản thân ở các bữa tiệc để gây ấn tượng với bạn bè không?
"Grandstand box" là một thuật ngữ chỉ khu vực ngồi dành riêng tại các sự kiện thể thao hoặc lễ hội, thường được thiết kế để cung cấp tầm nhìn tốt nhất cho khán giả. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao và có thể không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm và văn cảnh sử dụng có thể thay đổi đôi chút, với từ "box" thường được dùng cho các hộp riêng biệt thường có tại các sân vận động lớn.
Thuật ngữ "grandstand" bắt nguồn từ từ tiếng Latinh "stare" có nghĩa là "đứng", ám chỉ vị trí ngồi cao để quan sát. Từ "stand" trong "grandstand" củng cố ý nghĩa này khi kết hợp với "grand", vốn xuất phát từ từ Latinh "grandis" có nghĩa là "to lớn" hay "vĩ đại". Qua thời gian, grandstand chỉ những khu vực ngồi cho khán giả tại các sự kiện thể thao, thể hiện sự quan tâm và tôn vinh những hoạt động này. Từ đó, "grandstand box" được hiểu là khu vực đặc biệt cho khán giả VIP.
"Cụm từ 'grandstand box' có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thông thường, thuật ngữ này xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến thể thao, sự kiện ngoài trời hoặc các hoạt động giải trí, nơi mà khán đài hoặc hộp khán giả được nhắc đến. Các tình huống thường gặp bao gồm mô tả vị trí xem trong các cuộc thi thể thao hoặc lễ hội, nhưng không phổ biến trong ngữ cảnh học thuật chung".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp