Bản dịch của từ Grandstand box trong tiếng Việt
Grandstand box
Grandstand box (Noun)
Khán đài có mái che dành cho khán giả tại một sự kiện thể thao.
A covered stand for spectators at a sports event.
The grandstand box was filled with excited fans during the game.
Hộp khán đài đầy những người hâm mộ phấn khích trong trận đấu.
The grandstand box did not have enough seats for everyone.
Hộp khán đài không đủ chỗ ngồi cho mọi người.
Is the grandstand box reserved for VIP guests at the event?
Hộp khán đài có được dành riêng cho khách VIP tại sự kiện không?
Grandstand box (Verb)
She grandstands at every social event to gain attention from others.
Cô ấy thể hiện bản thân ở mọi sự kiện xã hội để thu hút sự chú ý.
He does not grandstand during meetings; he prefers to listen quietly.
Anh ấy không thể hiện bản thân trong các cuộc họp; anh ấy thích lắng nghe im lặng.
Does she always grandstand at parties to impress her friends?
Cô ấy có luôn thể hiện bản thân ở các bữa tiệc để gây ấn tượng với bạn bè không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp