Bản dịch của từ Showily trong tiếng Việt

Showily

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Showily(Adverb)

ʃˈəʊɪli
ˈʃoʊəɫi
01

Theo cách hào nhoáng hoặc phô trương

In a flashy or ostentatious manner

Ví dụ
02

Thể hiện sự xa hoa hoặc lòe loẹt

Exhibiting extravagance or gaudiness

Ví dụ
03

Được thực hiện theo cách nhằm mục đích thu hút sự chú ý hoặc gây ấn tượng với người khác

Done in a way that is intended to attract attention or impress others

Ví dụ