ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Showily
Theo cách hào nhoáng hoặc phô trương
In a flashy or ostentatious manner
Thể hiện sự xa hoa hoặc lòe loẹt
Exhibiting extravagance or gaudiness
Được thực hiện theo cách nhằm mục đích thu hút sự chú ý hoặc gây ấn tượng với người khác
Done in a way that is intended to attract attention or impress others