Bản dịch của từ Showily trong tiếng Việt

Showily

Adverb

Showily (Adverb)

ʃˈoʊəli
ʃˈoʊəli
01

Một cách phô trương.

In a showy manner.

Ví dụ

She always dresses showily to attend social events.

Cô ấy luôn mặc lòe loẹt khi tham gia sự kiện xã hội.

He prefers not to behave showily in social gatherings.

Anh ấy thích không cư xử lòe loẹt trong các buổi tụ tập xã hội.

Do you think speaking showily is appropriate for IELTS interviews?

Bạn có nghĩ nói lòe loẹt là phù hợp trong phỏng vấn IELTS không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Showily cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Showily

Không có idiom phù hợp