Bản dịch của từ Showily trong tiếng Việt
Showily

Showily (Adverb)
She always dresses showily to attend social events.
Cô ấy luôn mặc lòe loẹt khi tham gia sự kiện xã hội.
He prefers not to behave showily in social gatherings.
Anh ấy thích không cư xử lòe loẹt trong các buổi tụ tập xã hội.
Do you think speaking showily is appropriate for IELTS interviews?
Bạn có nghĩ nói lòe loẹt là phù hợp trong phỏng vấn IELTS không?
Họ từ
Từ "showily" là trạng từ chỉ cách thức thể hiện sự phô trương, thường được sử dụng để miêu tả hành động làm điều gì đó một cách lòe loẹt hoặc gây chú ý. Trong tiếng Anh, "showily" có thể được xem như một hình thức phong phú của tính từ "showy". Từ này chủ yếu tránh được sử dụng trong văn phong trang trọng, mà thường gặp trong giao tiếp không chính thức. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ này.
Từ "showily" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "show", xuất phát từ tiếng Anglo-Saxon "sceawian", có nghĩa là "nhìn" hoặc "cho thấy". Tiền tố "-ly" được thêm vào để biến động từ thành trạng từ, mang ý nghĩa là "một cách gây ấn tượng". Cách dùng "showily" hiện nay thường chỉ sự thể hiện hào nhoáng, phô trương; phản ánh bản chất nguyên thủy của từ là bày tỏ hoặc hiện diện một cách rõ ràng và nổi bật.
Từ "showily" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó hầu như không thấy, trong khi ở phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến phong cách, thời trang hoặc sự phô trương. Ngoài ra, từ "showily" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả cách trình bày, diễn xuất hay quảng cáo một cách lòe loẹt, gây ấn tượng mạnh, nhằm thu hút sự chú ý từ người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp