Bản dịch của từ Graphemic trong tiếng Việt
Graphemic

Graphemic (Adjective)
Hiện hữu hay đó là một đồ thị; đang hoặc đó là một đơn vị có ý nghĩa không thể rút gọn của ngôn ngữ viết.
Being or that is a grapheme being or that is an irreducibly meaningful unit of written language.
The word 'cat' is a graphemic unit in English writing.
Từ 'cat' là một đơn vị graphemic trong viết tiếng Anh.
Many students do not understand graphemic structures in their essays.
Nhiều sinh viên không hiểu cấu trúc graphemic trong bài luận của họ.
Is 'love' a graphemic unit in social contexts?
'Love' có phải là một đơn vị graphemic trong bối cảnh xã hội không?
Của hoặc liên quan đến đồ thị hoặc nghiên cứu của họ.
Of or pertaining to graphemes or their study.
The graphemic analysis revealed patterns in social media language use.
Phân tích hình vị đã tiết lộ các mẫu trong ngôn ngữ truyền thông xã hội.
Social media platforms are not graphemic in their communication methods.
Các nền tảng truyền thông xã hội không mang tính hình vị trong phương pháp giao tiếp.
Is the graphemic structure of social posts effective for engagement?
Cấu trúc hình vị của các bài đăng xã hội có hiệu quả cho sự tương tác không?
Thuật ngữ "graphemic" liên quan đến việc nghiên cứu các đơn vị chữ viết (graphemes) của ngôn ngữ. Grapheme là đơn vị nhỏ nhất trong hệ thống chữ viết, tương ứng với âm thanh trong ngôn ngữ nói. Trong lĩnh vực ngôn ngữ học, "graphemic" thường được sử dụng để mô tả các vấn đề liên quan đến việc chuyển đổi từ âm vị sang chữ viết. Từ này không có sự phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng cùng một ngữ nghĩa và cách viết.
Từ "graphemic" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp với thành phần "grapho" có nghĩa là "viết" và "grapheme" chỉ đơn vị nhỏ nhất trong hệ thống chữ viết, chưa thể phân chia thêm. Trong ngữ cảnh hiện tại, "graphemic" được sử dụng để mô tả đặc điểm liên quan đến chữ viết và các yếu tố hình thức của ngôn ngữ. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh sự chuyển mình trong nghiên cứu ngôn ngữ từ âm vị học sang các cơ sở chữ viết, mở rộng hiểu biết về cách thức cấu trúc ngôn ngữ.
Từ "graphemic" xuất hiện không nhiều trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến ngữ âm và chữ viết. Trong ngữ cảnh nghiên cứu ngôn ngữ, nó thường được sử dụng để chỉ các yếu tố thuộc về biểu hình, liên quan đến cách thức và quy tắc viết hình thức chữ cái hoặc ký hiệu. Ở Việt Nam, từ này ít được nhắc đến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng có thể thấy trong các bài viết học thuật về ngôn ngữ học và giáo dục ngôn ngữ.