Bản dịch của từ Graphics printer trong tiếng Việt
Graphics printer
Noun [U/C]
Graphics printer (Noun)
ɡɹˈæfɨks pɹˈɪntɚ
ɡɹˈæfɨks pɹˈɪntɚ
Ví dụ
The graphics printer produced stunning images for the social magazine, Vogue.
Máy in đồ họa đã tạo ra hình ảnh tuyệt đẹp cho tạp chí Vogue.
The graphics printer did not deliver the posters for the charity event.
Máy in đồ họa đã không giao các áp phích cho sự kiện từ thiện.
Did the graphics printer create the visuals for the social media campaign?
Máy in đồ họa có tạo ra hình ảnh cho chiến dịch truyền thông xã hội không?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Graphics printer cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Graphics printer
Không có idiom phù hợp