Bản dịch của từ Graphics printer trong tiếng Việt

Graphics printer

Noun [U/C]

Graphics printer (Noun)

ɡɹˈæfɨks pɹˈɪntɚ
ɡɹˈæfɨks pɹˈɪntɚ
01

Hình minh họa trong sách, tạp chí, v.v. hoặc các hình ảnh riêng biệt hiển thị trên màn hình máy tính.

The illustrations in a book magazine etc or the separate pictures shown on a computer screen.

Ví dụ

The graphics printer produced stunning images for the social magazine, Vogue.

Máy in đồ họa đã tạo ra hình ảnh tuyệt đẹp cho tạp chí Vogue.

The graphics printer did not deliver the posters for the charity event.

Máy in đồ họa đã không giao các áp phích cho sự kiện từ thiện.

Did the graphics printer create the visuals for the social media campaign?

Máy in đồ họa có tạo ra hình ảnh cho chiến dịch truyền thông xã hội không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Graphics printer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Graphics printer

Không có idiom phù hợp