Bản dịch của từ Graphics printer trong tiếng Việt
Graphics printer

Graphics printer (Noun)
The graphics printer produced stunning images for the social magazine, Vogue.
Máy in đồ họa đã tạo ra hình ảnh tuyệt đẹp cho tạp chí Vogue.
The graphics printer did not deliver the posters for the charity event.
Máy in đồ họa đã không giao các áp phích cho sự kiện từ thiện.
Did the graphics printer create the visuals for the social media campaign?
Máy in đồ họa có tạo ra hình ảnh cho chiến dịch truyền thông xã hội không?
Máy in đồ họa (graphics printer) là thiết bị in ấn chuyên dụng, chủ yếu sử dụng trong ngành công nghiệp thiết kế và sự kiện, cho phép in ra các hình ảnh chất lượng cao với độ phân giải lớn. Tùy thuộc vào công nghệ, máy in đồ họa có thể hoạt động dưới dạng máy in phun, máy in laser hoặc máy in UV. Mặc dù thuật ngữ này được sử dụng tương đồng trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách viết và phát âm có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh sử dụng.
Từ "graphics" bắt nguồn từ tiếng Latin "graphicus", có nghĩa là "thuộc về việc vẽ" (từ gốc "graphē", nghĩa là "vẽ, viết"). Từ "printer" lại có nguồn gốc từ tiếng Latin "printer", hình thành từ động từ "premere" (đè nén). Trong lịch sử, sự phát triển của công nghệ in ấn đã kết hợp giữa nghệ thuật và công nghiệp, dẫn đến việc sản xuất hình ảnh và văn bản, từ đó định hình ý nghĩa hiện tại của "graphics printer" như một thiết bị chuyên dụng cho việc in ấn hình ảnh và đồ họa.
Thuật ngữ "graphics printer" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này có liên quan đến lĩnh vực công nghệ in ấn và thiết kế đồ họa, thường được sử dụng trong bối cảnh công nghiệp in ấn, thiết kế quảng cáo và sản xuất hình ảnh kỹ thuật số. Tình huống sử dụng bao gồm thảo luận về các thiết bị in chất lượng cao hoặc ứng dụng in trong các dự án thiết kế chuyên biệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp