Bản dịch của từ Graphology trong tiếng Việt
Graphology

Graphology (Noun)
Graphology can reveal personality traits in social interactions and relationships.
Graphology có thể tiết lộ đặc điểm tính cách trong các tương tác xã hội.
Graphology does not always accurately predict social behavior or compatibility.
Graphology không phải lúc nào cũng dự đoán chính xác hành vi xã hội.
What does graphology say about our social skills and communication styles?
Graphology nói gì về kỹ năng xã hội và phong cách giao tiếp của chúng ta?
Nghiên cứu về chữ viết tay, ví dụ như được sử dụng để suy ra tính cách của một người.
The study of handwriting for example as used to infer a persons character.
Graphology can reveal a person's personality through their handwriting style.
Nghiên cứu chữ viết có thể tiết lộ tính cách của một người.
Graphology does not always accurately reflect someone's true character traits.
Nghiên cứu chữ viết không phải lúc nào cũng phản ánh đúng tính cách.
Can graphology help in understanding social interactions among people?
Nghiên cứu chữ viết có thể giúp hiểu các tương tác xã hội không?
Họ từ
Graphology (vi: Phân tích chữ viết) là môn khoa học nghiên cứu chữ viết tay để suy luận về tính cách và đặc điểm tâm lý của cá nhân. Thuật ngữ này bao gồm từ "graph" (hình ảnh) và "logos" (học thuyết). Mặc dù phổ biến tại châu Âu, graphology không được công nhận rộng rãi ở Hoa Kỳ và thường bị coi là một lĩnh vực thiếu căn cứ khoa học. Tại British English, từ này được viết và phát âm tương tự nhưng đôi khi gắn liền với những ứng dụng trị liệu hơn là phân tích tâm lý.
Từ "graphology" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, với "grapho" có nghĩa là "viết" và "logia" có nghĩa là "khoa học" hoặc "nghiên cứu". Từ này được sử dụng lần đầu vào thế kỷ 19 để chỉ việc phân tích chữ viết tay nhằm suy đoán về tính cách và tâm lý người viết. Mối liên hệ giữa gốc từ và ý nghĩa hiện tại thể hiện trong sự tập trung nghiên cứu đối với hành vi viết và những bản sắc tâm lý liên quan đến chữ viết.
Graphology, một lĩnh vực chuyên nghiên cứu chữ viết tay, ít được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần nghe, nói, đọc và viết. Tần suất xuất hiện của từ này chủ yếu giới hạn trong các ngữ cảnh học thuật, tâm lý học và ngôn ngữ học, thường liên quan đến phân tích hành vi và tính cách thông qua chữ viết. Từ này còn có thể xuất hiện trong các cuộc hội thảo nghiên cứu về tâm lý và phương pháp điều tra, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp