Bản dịch của từ Graphology trong tiếng Việt

Graphology

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Graphology (Noun)

gɹəfˈɑlədʒi
gɹæfˈɑlədʒi
01

Nghiên cứu về các ký hiệu viết và in và hệ thống chữ viết.

The study of written and printed symbols and of writing systems.

Ví dụ

Graphology can reveal personality traits in social interactions and relationships.

Graphology có thể tiết lộ đặc điểm tính cách trong các tương tác xã hội.

Graphology does not always accurately predict social behavior or compatibility.

Graphology không phải lúc nào cũng dự đoán chính xác hành vi xã hội.

What does graphology say about our social skills and communication styles?

Graphology nói gì về kỹ năng xã hội và phong cách giao tiếp của chúng ta?

02

Nghiên cứu về chữ viết tay, ví dụ như được sử dụng để suy ra tính cách của một người.

The study of handwriting for example as used to infer a persons character.

Ví dụ

Graphology can reveal a person's personality through their handwriting style.

Nghiên cứu chữ viết có thể tiết lộ tính cách của một người.

Graphology does not always accurately reflect someone's true character traits.

Nghiên cứu chữ viết không phải lúc nào cũng phản ánh đúng tính cách.

Can graphology help in understanding social interactions among people?

Nghiên cứu chữ viết có thể giúp hiểu các tương tác xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/graphology/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Graphology

Không có idiom phù hợp