Bản dịch của từ Grappler trong tiếng Việt

Grappler

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grappler (Noun)

ɡɹˈæpəlɚ
ɡɹˈæpəlɚ
01

Một người tham gia đấu vật hoặc chiến đấu tay đôi.

A person who engages in wrestling or handtohand combat.

Ví dụ

The grappler won the wrestling match at the local community center.

Người đấu vật đã giành chiến thắng trong trận đấu tại trung tâm cộng đồng địa phương.

The young grappler trained hard to improve his hand-to-hand combat skills.

Người đấu vật trẻ tu luyện chăm chỉ để nâng cao kỹ năng chiến đấu gần gũi của mình.

The annual tournament attracts many talented grapplers from different regions.

Giải đấu hàng năm thu hút nhiều đấu vật tài năng từ các vùng miền khác nhau.

Grappler (Noun Countable)

ɡɹˈæpəlɚ
ɡɹˈæpəlɚ
01

Một cỗ máy được sử dụng để kẹp và nâng vật nặng.

A machine that is used to grip and lift heavy objects.

Ví dụ

The construction site employed a powerful grappler to move steel beams.

Công trường sử dụng một cái grappler mạnh để di chuyển thanh thép.

The grappler efficiently lifted large crates onto the delivery truck.

Grappler hiệu quả nâng các thùng lớn lên xe giao hàng.

The company invested in a new grappler to improve warehouse operations.

Công ty đầu tư vào một cái grappler mới để cải thiện hoạt động kho hàng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/grappler/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grappler

Không có idiom phù hợp