Bản dịch của từ Great lengths trong tiếng Việt

Great lengths

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Great lengths (Noun)

ɡɹˈeɪt lˈɛŋkθs
ɡɹˈeɪt lˈɛŋkθs
01

Một phạm vi hoặc khoảng cách từ đầu đến cuối.

An extent or distance from end to end.

Ví dụ

Many organizations go to great lengths to support local communities.

Nhiều tổ chức đã nỗ lực hết mình để hỗ trợ cộng đồng địa phương.

They do not go to great lengths for social justice initiatives.

Họ không nỗ lực hết mình cho các sáng kiến công bằng xã hội.

Do charities go to great lengths for vulnerable populations?

Các tổ chức từ thiện có nỗ lực hết mình cho các nhóm dễ bị tổn thương không?

She went to great lengths to help her friend pass the IELTS exam.

Cô ấy đã cố gắng hết sức để giúp bạn của mình qua kỳ thi IELTS.

He did not go to great lengths to prepare for the speaking test.

Anh ấy không cố gắng hết sức để chuẩn bị cho bài thi nói.

Great lengths (Idiom)

ˈɡriˈtlɛŋθs
ˈɡriˈtlɛŋθs
01

Chịu nhiều đau khổ hoặc gặp khó khăn lớn để làm điều gì đó.

Taking great pains or going to great trouble to do something.

Ví dụ

Many volunteers go to great lengths to help the homeless in Chicago.

Nhiều tình nguyện viên đã nỗ lực hết mình để giúp người vô gia cư ở Chicago.

She did not go to great lengths for her social event last year.

Cô ấy đã không nỗ lực nhiều cho sự kiện xã hội của mình năm ngoái.

Do people really go to great lengths for social justice in 2023?

Liệu mọi người có thực sự nỗ lực hết mình vì công bằng xã hội trong năm 2023 không?

She went to great lengths to organize the charity event.

Cô ấy đã cố gắng rất nhiều để tổ chức sự kiện từ thiện.

He did not go to great lengths to prepare for the presentation.

Anh ấy không cố gắng rất nhiều để chuẩn bị cho bài thuyết trình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/great lengths/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a thing you cannot live without except cell phone or computer
[...] But I guess children at the age of wanting an expensive phone are usually very stubborn and will go to to get what they want [...]Trích: Describe a thing you cannot live without except cell phone or computer

Idiom with Great lengths

Không có idiom phù hợp