Bản dịch của từ Great lengths trong tiếng Việt
Great lengths

Great lengths (Noun)
Many organizations go to great lengths to support local communities.
Nhiều tổ chức đã nỗ lực hết mình để hỗ trợ cộng đồng địa phương.
They do not go to great lengths for social justice initiatives.
Họ không nỗ lực hết mình cho các sáng kiến công bằng xã hội.
Do charities go to great lengths for vulnerable populations?
Các tổ chức từ thiện có nỗ lực hết mình cho các nhóm dễ bị tổn thương không?
She went to great lengths to help her friend pass the IELTS exam.
Cô ấy đã cố gắng hết sức để giúp bạn của mình qua kỳ thi IELTS.
He did not go to great lengths to prepare for the speaking test.
Anh ấy không cố gắng hết sức để chuẩn bị cho bài thi nói.
Great lengths (Idiom)
Many volunteers go to great lengths to help the homeless in Chicago.
Nhiều tình nguyện viên đã nỗ lực hết mình để giúp người vô gia cư ở Chicago.
She did not go to great lengths for her social event last year.
Cô ấy đã không nỗ lực nhiều cho sự kiện xã hội của mình năm ngoái.
Do people really go to great lengths for social justice in 2023?
Liệu mọi người có thực sự nỗ lực hết mình vì công bằng xã hội trong năm 2023 không?
She went to great lengths to organize the charity event.
Cô ấy đã cố gắng rất nhiều để tổ chức sự kiện từ thiện.
He did not go to great lengths to prepare for the presentation.
Anh ấy không cố gắng rất nhiều để chuẩn bị cho bài thuyết trình.
Cụm từ "great lengths" có nghĩa là nỗ lực vượt bậc hoặc thực hiện nhiều bước để đạt được một mục tiêu nào đó. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự quyết tâm hay cam kết. Ở cả British English và American English, cụm từ này giữ nguyên nghĩa và hình thức viết; tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác do ngữ điệu vùng miền. Cụm từ này thường gặp trong các văn bản chính thức và việc sử dụng nói chung là phổ biến trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Cụm từ "great lengths" xuất phát từ tiếng Anh, biểu thị việc nỗ lực hoặc đầu tư đáng kể để đạt được một mục tiêu nào đó. Gốc Latin của từ "length" là "longitudo", có nghĩa là "chiều dài". Theo thời gian, cụm từ này đã phát triển để diễn tả việc lao động khổ nhọc, nhấn mạnh sự cam kết và quyết tâm của con người trong hành trình thực hiện mục tiêu, phản ánh tính kịch tính và sự hi sinh trong nỗ lực.
Cụm từ "great lengths" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, nhất là trong các tình huống yêu cầu mô tả nỗ lực hoặc hành động kiên trì để đạt được mục tiêu. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong văn viết học thuật, báo chí và trong giao tiếp hàng ngày để nhấn mạnh việc cố gắng vượt bậc hoặc đối mặt với thử thách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
