Bản dịch của từ Great success trong tiếng Việt

Great success

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Great success (Noun)

gɹeɪt səksˈɛs
gɹeɪt səksˈɛs
01

Một kết quả thuận lợi hoặc mong muốn; đạt được một cái gì đó đã theo đuổi.

A favorable or desired outcome; the achievement of something pursued.

Ví dụ

The charity event was a great success, raising over $10,000.

Sự kiện từ thiện đã thành công lớn, quyên góp được hơn 10.000 đô la.

The community did not achieve great success in reducing crime rates.

Cộng đồng không đạt được thành công lớn trong việc giảm tỷ lệ tội phạm.

Was the neighborhood clean-up a great success last Saturday?

Buổi dọn dẹp khu phố hôm thứ Bảy vừa rồi có thành công lớn không?

02

Sự đạt được của cải, vị trí, danh dự, hoặc tương tự.

The attainment of wealth, position, honors, or the like.

Ví dụ

Her great success in business inspired many young entrepreneurs in 2023.

Thành công lớn của cô trong kinh doanh đã truyền cảm hứng cho nhiều doanh nhân trẻ vào năm 2023.

His great success did not come from luck or chance.

Thành công lớn của anh không đến từ may mắn hay cơ hội.

Can you explain the reasons behind their great success in the community?

Bạn có thể giải thích lý do đằng sau thành công lớn của họ trong cộng đồng không?

03

Một người hoặc vật đạt được một cấp độ thành công cao.

A person or thing that achieves a high level of success.

Ví dụ

The charity event was a great success, raising $10,000 for families.

Sự kiện từ thiện là một thành công lớn, quyên góp được 10.000 đô la cho các gia đình.

The community center did not achieve great success last year.

Trung tâm cộng đồng đã không đạt được thành công lớn năm ngoái.

Was the festival a great success for local businesses this summer?

Liệu lễ hội có phải là một thành công lớn cho các doanh nghiệp địa phương mùa hè này không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Great success cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Great success

Không có idiom phù hợp