Bản dịch của từ Great success trong tiếng Việt
Great success
Great success (Noun)
Một kết quả thuận lợi hoặc mong muốn; đạt được một cái gì đó đã theo đuổi.
A favorable or desired outcome; the achievement of something pursued.
The charity event was a great success, raising over $10,000.
Sự kiện từ thiện đã thành công lớn, quyên góp được hơn 10.000 đô la.
The community did not achieve great success in reducing crime rates.
Cộng đồng không đạt được thành công lớn trong việc giảm tỷ lệ tội phạm.
Was the neighborhood clean-up a great success last Saturday?
Buổi dọn dẹp khu phố hôm thứ Bảy vừa rồi có thành công lớn không?
Sự đạt được của cải, vị trí, danh dự, hoặc tương tự.
The attainment of wealth, position, honors, or the like.
Her great success in business inspired many young entrepreneurs in 2023.
Thành công lớn của cô trong kinh doanh đã truyền cảm hứng cho nhiều doanh nhân trẻ vào năm 2023.
His great success did not come from luck or chance.
Thành công lớn của anh không đến từ may mắn hay cơ hội.
Can you explain the reasons behind their great success in the community?
Bạn có thể giải thích lý do đằng sau thành công lớn của họ trong cộng đồng không?
The charity event was a great success, raising $10,000 for families.
Sự kiện từ thiện là một thành công lớn, quyên góp được 10.000 đô la cho các gia đình.
The community center did not achieve great success last year.
Trung tâm cộng đồng đã không đạt được thành công lớn năm ngoái.
Was the festival a great success for local businesses this summer?
Liệu lễ hội có phải là một thành công lớn cho các doanh nghiệp địa phương mùa hè này không?
"Great success" là một cụm từ diễn tả thành quả lớn lao, thường được sử dụng để chỉ sự kiện, dự án hoặc nỗ lực đạt được kết quả vượt ngoài mong đợi. Cụm từ này không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về cách phát âm hay viết, cũng như nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, nó thường được nhấn mạnh trong bối cảnh tích cực để khẳng định sự thành công nổi bật, thường gặp trong văn phong truyền thông và mô tả thành tựu cá nhân.