Bản dịch của từ Great-uncles trong tiếng Việt
Great-uncles

Great-uncles (Noun)
Anh trai của ông bà.
The brother of ones grandparent.
My great-uncles attended my graduation ceremony last June.
Chú của tôi đã tham dự lễ tốt nghiệp của tôi vào tháng Sáu.
My great-uncles do not live in the same city as I do.
Chú của tôi không sống ở cùng thành phố với tôi.
Did your great-uncles share stories about family history?
Chú của bạn có kể chuyện về lịch sử gia đình không?
Great-uncles (Noun Countable)
Một người họ hàng nam cao hơn cha mẹ của một người một thế hệ.
A male relative who is one generation above a persons parent.
My great-uncles attended my graduation ceremony last year.
Chú của tôi đã tham dự lễ tốt nghiệp của tôi năm ngoái.
Many people do not know their great-uncles well.
Nhiều người không biết rõ về các chú của họ.
Did your great-uncles come to the family reunion in June?
Các chú của bạn có đến buổi họp mặt gia đình vào tháng Sáu không?
Họ từ
Từ "great-uncles" chỉ đến anh trai của ông hoặc bà, thường được sử dụng trong ngữ cảnh gia đình để thể hiện mối quan hệ huyết thống xa. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến và không có phiên bản khác biệt so với tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ do ngữ điệu vùng miền. Trong cả hai biến thể, từ này mang cùng một ý nghĩa và được sử dụng để diễn tả các mối quan hệ trong gia đình, đặc biệt là trong ngữ cảnh nói về tổ tiên.
Từ "great-uncles" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "great" (vĩ đại, lớn) và "uncle" (chú, bác). Từ "uncle" xuất phát từ tiếng Latin "avunculus", có nghĩa là "chú", trong khi "great" bắt nguồn từ tiếng Old English "grēt", chỉ sự lớn lao hoặc quan trọng. Sự kết hợp này chỉ những người chú ruột hoặc chú thông qua quan hệ anh em của ông bà, thể hiện sự mở rộng của mối quan hệ gia đình qua các thế hệ, hiện nay được sử dụng để nhấn mạnh độ xa hơn trong quan hệ huyết thống.
Từ "great-uncles" thường ít xuất hiện trong các ngữ cảnh của bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong phần nghe và đọc, từ này có thể xuất hiện trong các đề tài liên quan đến gia đình hoặc mối quan hệ xã hội, mặc dù không phổ biến. Trong khi đó, trong các tình huống đời thực, từ này thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ huyết thống, cụ thể là chú bác của ông bà, trong các cuộc trò chuyện về tổ tiên hoặc di sản gia đình.