Bản dịch của từ Green around the gills trong tiếng Việt

Green around the gills

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Green around the gills (Idiom)

01

Trông ốm yếu hoặc không khỏe.

Looking ill or unwell.

Ví dụ

After the party, John looked green around the gills and tired.

Sau bữa tiệc, John trông có vẻ ốm yếu và mệt mỏi.

She doesn't feel green around the gills after her vacation.

Cô ấy không cảm thấy ốm yếu sau kỳ nghỉ của mình.

Do you think Mark looks green around the gills today?

Bạn có nghĩ Mark trông có vẻ ốm yếu hôm nay không?

02

Có dấu hiệu buồn nôn hoặc ốm yếu.

Showing signs of nausea or sickness.

Ví dụ

After the long bus ride, she looked green around the gills.

Sau chuyến xe buýt dài, cô ấy trông có vẻ khó chịu.

He doesn't feel green around the gills at the party.

Anh ấy không cảm thấy khó chịu tại bữa tiệc.

Do you often feel green around the gills in crowded places?

Bạn có thường cảm thấy khó chịu ở những nơi đông người không?

03

Có vẻ nhợt nhạt hoặc ốm yếu.

Appearing pale or sickly.

Ví dụ

After the argument, she looked green around the gills.

Sau cuộc tranh cãi, cô ấy trông có vẻ xanh xao.

He does not feel green around the gills after the discussion.

Anh ấy không cảm thấy xanh xao sau cuộc thảo luận.

Do you think he looks green around the gills today?

Bạn có nghĩ anh ấy trông xanh xao hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/green around the gills/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Green around the gills

Không có idiom phù hợp