Bản dịch của từ Green around the gills trong tiếng Việt
Green around the gills

Green around the gills (Idiom)
After the party, John looked green around the gills and tired.
Sau bữa tiệc, John trông có vẻ ốm yếu và mệt mỏi.
She doesn't feel green around the gills after her vacation.
Cô ấy không cảm thấy ốm yếu sau kỳ nghỉ của mình.
Do you think Mark looks green around the gills today?
Bạn có nghĩ Mark trông có vẻ ốm yếu hôm nay không?
After the long bus ride, she looked green around the gills.
Sau chuyến xe buýt dài, cô ấy trông có vẻ khó chịu.
He doesn't feel green around the gills at the party.
Anh ấy không cảm thấy khó chịu tại bữa tiệc.
Do you often feel green around the gills in crowded places?
Bạn có thường cảm thấy khó chịu ở những nơi đông người không?
After the argument, she looked green around the gills.
Sau cuộc tranh cãi, cô ấy trông có vẻ xanh xao.
He does not feel green around the gills after the discussion.
Anh ấy không cảm thấy xanh xao sau cuộc thảo luận.
Do you think he looks green around the gills today?
Bạn có nghĩ anh ấy trông xanh xao hôm nay không?
Cụm từ "green around the gills" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ tình trạng một người trông có vẻ ốm yếu hoặc không khỏe, thường do buồn nôn hoặc tình trạng căng thẳng. Nguồn gốc của cụm từ này bắt nguồn từ sự so sánh với màu sắc nhợt nhạt của da do thiếu oxy. Cụm từ được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng.
Cụm từ "green around the gills" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "green" có nguồn gốc từ tiếng Latin là "viridis", có nghĩa là màu xanh lá cây, biểu thị sự thiếu sức sống. "Gills" là từ chỉ mang kèm dưới nước, gắn liền với hình ảnh của cá và sự sống trong nước. Cụm từ này được sử dụng từ thế kỷ 19 để chỉ người có vẻ mặt xanh xao, thường là do bệnh tật hay say xỉn, kết nối với cảm giác không khỏe mạnh hay khó chịu.
Cụm từ "green around the gills" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe và nói khi thí sinh thảo luận về sức khỏe hoặc trạng thái thể chất. Tần suất xuất hiện của nó trong văn cảnh này không cao, nhưng có thể được xem như một thành ngữ mô tả sự buồn nôn hoặc không khỏe. Ngoài ra, cụm từ này cũng xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là khi đề cập đến cảm giác khó chịu hoặc lo lắng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp