Bản dịch của từ Greenwash trong tiếng Việt

Greenwash

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Greenwash (Noun)

01

Thông tin sai lệch do một tổ chức phổ biến nhằm thể hiện một hình ảnh công chúng có trách nhiệm với môi trường.

Disinformation disseminated by an organization so as to present an environmentally responsible public image.

Ví dụ

Many companies use greenwash to mislead customers about their practices.

Nhiều công ty sử dụng greenwash để đánh lừa khách hàng về thực hành của họ.

Greenwash does not reflect the true environmental impact of businesses.

Greenwash không phản ánh đúng tác động môi trường của các doanh nghiệp.

Is greenwash common in advertising for social responsibility initiatives?

Liệu greenwash có phổ biến trong quảng cáo cho các sáng kiến trách nhiệm xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/greenwash/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Greenwash

Không có idiom phù hợp